Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

15321

TCVN 5236:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ trắng trên vải

Textiles. Test of colour fastness. Method for the instrumental assessment of whiteness

15322

TCVN 5237:1990

Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi sử lý ướt

Textiles. Knitting articles. Determination of dimensional change after wet treatment

15323

TCVN 5238:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ giãn khi may trên máy khâu công nghiệp

Sewing thread. Determination of elongation during sewing

15324

TCVN 5239:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định số lần đứt trên máy khâu công nghiệp

Sewing thread. Determination of breaking times on industrial sewing machines

15325

TCVN 5240:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định lực kéo đứt vòng chỉ

Sewing thread. Determination of loop breaking tension load

15326

TCVN 5241:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định đường kính trên dụng cụ đo độ dày

Sewing thread - Method for determination of diameter on thickness tester

15327

TCVN 5242:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ xoắn cân bằng

Sewing thread. Determination of balance twist

15328

TCVN 5243:1990

Quần áo bảo hộ lao động chống nóng và lửa. Kiến nghị chung cho người sử dụng và chịu trách nhiệm , sử dụng

Clothing for protection against heat and fire. General recommendations for users and for those in charge of such users

15329

TCVN 5244:1990

Sản phẩm rau. Phương pháp xác định hàm lượng clorua

Vegetable products. Determination of chloride content

15330

TCVN 5245:1990

Rau quả và sản phẩm chế biến. Phương pháp xác định hàm lượng axit dễ bay hơi

Fruits, vegetables and derived products. Determination of volatile acids content

15331

TCVN 5246:1990

Sản phẩm rau và quả chế biến. Phương pháp chuẩn độ và so màu xác định hàm lượng axit oxalic (Vitamin C)

Fruits, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid (Vitamin C) content by titrimetic and photometric methods

15332

TCVN 5247:1990

Đồ hộp thịt và thịt rau. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit và nitrat

Canned meat and meat with vegetables. Determination of nitrite and nitrate contents

15333

TCVN 5250:1990

Cà phê rang. Yêu cầu kỹ thuật

Roasted coffee. Specifications

15334

TCVN 5251:1990

Cà phê bột. Yêu cầu kỹ thuật

Ground coffee. Specifications

15335

TCVN 5254:1990

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu

Cultivated soil. Determination of dissolvable available potassium content

15336

TCVN 5255:1990

Đất trồng trọt - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu

Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen

15337

TCVN 5256:1990

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng photpho dễ tiêu

Cultivated soil. Determination of dissolvable available phosphorus content

15338

TCVN 5257:1990

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định thành phần cơ giới

Cultivated soil. Determination of particle size distribution (Mechanical analysis)

15339
15340

TCVN 5259:1990

Chuối xanh. Điều kiện làm chín

Green bananas. Ripening conditions

Tổng số trang: 935