Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13221

TCVN 6611-8:2000

Tấm mạch in. Phần 8. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được một mặt và hai mặt có các điểm nối xuyên

Printed boards. Part 8. Specification for single and double sided flexible printed boards with through connections

13222

TCVN 6611-9:2000

Tấm mạch in. Phần 9. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được nhiều lớp có các điểm nối xuyên

Printed boards. Part 9. Specification for flexible multilayer printed boards with through connections

13223

TCVN 6612:2000

Ruột dẫn của cáp cách điện

Conductor of insulated cables

13224

TCVN 6612A:2000

Bổ sung lần thứ nhất cho TCVN 6612:2000. Ruột dẫn của cáp cách điện. Hướng dẫn về giới hạn kích thước của ruột dẫn tròn

First supplement to publication 228 (1978). Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors

13225

TCVN 6613-1:2000

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Phần 1: Thử nghiệm dây đơn hoặc cáp đơn cách điện ở trạng thái thẳng đứng

Tests on electric cables under fire conditions. Part 1: Test on a single vertical insulated wire or cable

13226

TCVN 6614-1-2:2000

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 1: Phương pháp áp dụng chung. Mục 2: Phương pháp lão hoá nhiệt

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1: Methods for general application. Section 2: Thermal ageing methods

13227

TCVN 6614-1-1:2000

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 1: Phương pháp áp dụng chung. Mục 1: Đo chiều dày và kích thước ngoài. Thử nghiệm xác định đặc tính cơ

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1: Methods for general application. Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties

13228

TCVN 6614-1-4:2000

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 1: Phương pháp áp dụng chung. Mục 4: Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1: Methods for general application. Section 4: Tests at low temperature

13229

TCVN 6614-3-1:2000

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 3: Phương pháp riêng cho hợp chất PVC. Mục 1: Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao. Thử nghiệm tính kháng nứt

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3: Methods specific to PVC compounds. Section 1: Pressure test at high temperature. Tests for resistance to cracking

13230

TCVN 6614-3-2:2000

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 3: Phương pháp riêng cho hợp chất PVC. Mục 2: Thử nghiệm tổn hao khối lượng. Thử nghiệm độ ổn định nhiệt

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3: Methods specific to PVC compounds. Section 2: Loss of mass test. Thermal stablility test

13231

TCVN 6615-1:2000

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 1: Yêu cầu chung

Switches for appliances. Part 1: General requirements

13232

TCVN 6617:2000

Máy nông nghiệp. Máy liên hợp thu hoạch lúa. Phương pháp thử

Agricultural machines. Rice combine harvesters. Test procedures

13233

TCVN 6620:2000

Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế

Water quality. Determination of ammonium. Potentiometric method

13234

TCVN 6621:2000

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"cuối cùng\" của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích cacbon hữu cơ hoà tan (DOC)

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of dissolved organic cacbon (DOC)

13235

TCVN 6622-1:2000

Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1. Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phương pháp đo phổ dùng metylen xanh

Water quality. Determination of surfactants. Part 1. Determination of anionic surfactants by the methylene blue spectrometric method

13236

TCVN 6622-2:2000

Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 2. Xác định chất hoạt động bề mặt không ion sử dụng thuốc thử dragendorff

Water quality. Determination of surfactants. Part 2. Determination of non-ionic surfactants using Dragendorff reagent

13237

TCVN 6623:2000

Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím

Water quality. Determination of aluminium. Spectrometric method using pyrocatechol violet

13238

TCVN 6624-1:2000

Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 1: Phương pháp phân huỷ mẫu bằng perdisunfat

Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Method using oxidative digestion with peroxodisunfate

13239

TCVN 6624-2:2000

Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 2: Xác định nitơ liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ đioxit

Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence

13240

TCVN 6625:2000

Chất lượng nước. Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh

Water quality. Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filtes

Tổng số trang: 935