Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

11641

TCVN 7697-1:2007

Máy biến đổi đo lường. Phần 1: Máy biến dòng

Instrument transformers. Part 1: Current transformers

11642

TCVN 7693:2007

Bánh răng. Kiểm tra màu bề mặt tẩm thực sau khi đánh bóng

Gears. Surface temper etch inspection after grinding

11643

TCVN 7675-4:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 4: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130

Specifications for particular types of winding wires. Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130

11644

TCVN 7675-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 1: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 1: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105

11645

TCVN 7671-1:2007

Bóng đèn sợi đốt. Yêu cầu về an toàn. Phần 1: Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự

Incandescent lamps. Safety specifications. Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes

11646

TCVN 7668:2007

Kiểm dịch thực vật. Phân tích nguy cơ dịch hại đối với dịch hại kiểm dịch thực vật, bao gồm phân tích nguy cơ về môi trường và sinh vật sống biến đổi gen.

Pest risk analysis for quarantine pests including analysis of environmental risks and living modified organisms

11647

TCVN 7659:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi xới đất. Kích thước bắt chặt

Equipment for working the soil. Hoe blades. Fixing dimensions

11648

TCVN 7654:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng lao động chuyên dụng

Personal protective equipment - Occupational footwear

11649

TCVN 7633:2007

Nguyên tắc lựa chọn và sử dụng người thử để thử nghiệm nhân trắc các sản phẩm và thiết kế công nghiệp

Principles for selecting and using test persons for testing anthropometric aspects of industrial products and designs

11650

TCVN 7632:2007

Cáctông. Xác định độ chịu bục

Board. Determination of bursting strength

11651

TCVN 7611:2007

Túi nhựa mềm để chứa máu và chế phẩm máu người

Plastics collapsible containers for human blood and blood components

11652

TCVN 7610-3:2007

Thiết bị truyền dùng trong y tế. Phần 3: Bộ dây lấy máu

Transfusion equipment for medical use. Part 3: Blood-taking set

11653

TCVN 6505-1:2007

Sữa và sản phẩm sữa Định lượng Escherichia Coli giả định - Phần 1: Kỹ thuật đếm số cú xỏc suất lớn nhất sử dụng 4-metylumbelliferyl--D-glucuronit (MUG)

Milk and milk products - Enumeration of presumptive Escherichia coli - Part 1 : Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl--D-glucuronide (MUG)

11654

TCVN 7699-1:2007

Thử nghiệm môi trường – Phần 1: Quy định chung và hướng dẫn

Environmental testing – Part 1: General and guidance

11655

TCVN 7699-2-78:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-78: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cab: nóng ẩm, không đổi

Environmental testing - Part 2-78: Tests - Test Cab - Damp heat, steady state

11656

TCVN 7663:2007

Động cơ đốt trong cháy do nén kiểu pittông tịnh tiến - Thiết bị đo độ khói và xác định hệ số hấp thụ ánh sáng của khí thải

Reciprocating internal combustion compression-ignition engine - Apparatus for measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas

11657

TCVN 7803:2007

Quặng sắt – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp chuẩn độ

Iron ores – Determination of phosphorus content – Titrimetric method

11658

TCVN 7629:2007

Ngưỡng chất thải nguy hại

Hazardous waste thresholds

11659

TCVN 7602:2007

Thực phẩm – Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Foodstuffs – Determination of lead content by atomic absorption spectrophotometric method

11660

TCVN 7603:2007

Thực phẩm – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Foods – Determination of cadmium content by atomic absorption spectrophotometric method

Tổng số trang: 935