Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.331 kết quả.
Searching result
| 521 |
TCVN 13959-5:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 5: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử nhỏ Glass in building – Determination of the bending strength – Part 5: Coaxial double ring test on flat specimens with small test surface areas |
| 522 |
TCVN 13960-2:2024Chất trám cho ứng dụng phi kết cấu tại liên kết trong công trình và lối đi bộ – Phần 2: Chất trám cho lắp kính Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways – Sealants for glazing |
| 523 |
TCVN 13961:2024Kính xây dựng – Kính và cách âm không khí – Mô tả sản phẩm, xác định các tính chất và quy tắc mở rộng Glass in building – Glazing and airborne sound insulation – Product descriptions, determination of properties and extension rules |
| 524 |
TCVN 13962-2:2024Kính xây dựng – Lắp dựng kính bằng chất trám kết cấu – Phần 2: Quy tắc lắp dựng Glass in building – Structural sealant glazing – Part 2: Assembly rules |
| 525 |
TCVN 13963-2:2024Kính xây dựng – Phần 2: Thuật ngữ về gia công trên kính Glass for glazing – Part 2: Terminology for Work on Glass |
| 526 |
TCVN 13964:2024Kính xây dựng – Yêu cầu và quy tắc lắp kính đứng và nghiêng Glass in building – Requirements and principles for vertical and sloping glazing |
| 527 |
TCVN 14182:2024Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ - Yêu cầu kỹ thuật Road Routine Maintenance – Specifications |
| 528 |
TCVN 13982:2024Nhà vệ sinh công cộng trong đô thị – Yêu cầu thiết kế và vận hành Urban public toilets – Design and operation requirements |
| 529 |
TCVN 13983:2024Chiếu sáng tự nhiên trong nhà ở và công trình công cộng – Yêu cầu thiết kế Daylighting in residential and public buildings – Design requirements |
| 530 |
TCVN 13965-1:2024Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 1: Hàn nhiệt nhôm |
| 531 |
TCVN 13965-2:2024Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 2: Hàn chảy giáp mép |
| 532 |
TCVN 13965-3:2024Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 3: Hàn khí áp lực |
| 533 |
TCVN 14141:2024Phương pháp tính toán, xác định tầm hiệu lực của báo hiệu hàng hải Method for calculating and determining the effective range of Marine Aids to Navigation |
| 534 |
TCVN 14160-1:2024Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 1: Giống cam Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 1: Orange varieties |
| 535 |
TCVN 14160-2:2024Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 2: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 2: Pummelo varieties |
| 536 |
TCVN 14160-3:2024Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 3: Giống cà phê Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 3: Coffee varieties |
| 537 |
TCVN 13607-4:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 4: Giống cam Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 4: Orange varieties |
| 538 |
TCVN 13607-5:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 5: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 5: Pummelo varieties |
| 539 |
TCVN 13607-6:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 6: Giống chuối Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 6: Banana varieties |
| 540 |
TCVN 13607-7:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 7: Giống cà phê Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 7: Coffee varieties |
