Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.933 kết quả.
Searching result
521 |
TCVN 13642:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính tretinoin (retinoic acid) bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification of Tretinoin (Retinoic acid) by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
522 |
TCVN 13643:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các chất màu bị cấm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification of prohibited colourants by high-performance Liquid chromatography (HPLC) |
523 |
TCVN 13644:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính và định lượng hydroquinon bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification and determination of hydroquinon by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
524 |
TCVN 13645:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính và định lượng 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben và butylparaben bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification and determination of 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben and butylparaben by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
525 |
TCVN 13646:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Xác định hàm lượng arsen (As), cadimi (Cd), chì (Pb) và thủy ngân (Hg) bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) Cosmetics – Analytical methods – Determination of arsenic (As), cadmium (Cd), lead (Pb) and mercury (Hg) by atomic absorption spectroscopy |
526 |
TCVN 13647:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các steroid bằng Cosmetics – Analytical methods – Identification of steroids by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
527 |
|
528 |
TCVN 13697:2023Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Các hệ tọa độ và thuật ngữ về chuyển động Robots and robotic devices – Coordinate systems and motion nomenclatures |
529 |
TCVN 13698:2023Tay máy rô bốt công nghiệp – Giới thiệu các đặc tính Manipulating industrial robots – Presentation of characteristics |
530 |
TCVN 13696:2023Tay máy rô bốt công nghiệp – Đặc tính và phương pháp thử liên quan Manipulating industrial robots – Performance criteria and related test methods |
531 |
TCVN 13693:2023Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Thi công và nghiệm thu Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Construction and acceptance |
532 |
|
533 |
TCVN 13692:2023Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Design Requiment |
534 |
|
535 |
TCVN 13661:2023Cột chống thép kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm Adjustable telescopic steel props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests |
536 |
TCVN 13660:2023Sàn nâng di động – Thiết kế, tính toán, yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mobile elevating work platforms – Design, calculations, safety requirements and test methods |
537 |
TCVN 13663:2023Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng Household microwave ovens – Energy efficiency |
538 |
|
539 |
TCVN 13591:2023Máy điều hòa không khí Multi – Hiệu suất năng lượng Multi air conditioners – Energy Efficiency |
540 |
TCVN 8611:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế công trình trên bờ Installations and equipment for liquefied natural gas – Design of onshore installations |