Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.933 kết quả.
Searching result
361 |
TCVN 14285-9:2024Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 9: Hiệu suất sử dụng nước (WUE). Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 9: Water usage effectiveness (WUE) |
362 |
TCVN 14210:2024Chuồng nuôi các loài linh trưởng – Yêu cầu kỹ thuật Enclosures for primates – Technical requirements |
363 |
TCVN 14211:2024Cấp dự báo cháy rừng – Phương pháp xác định Forest fire forecast level – Method of determination |
364 |
TCVN 11206-5:2024Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 5: Liên kết cơ học |
365 |
TCVN 13433-2:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Phần 2: Nhóm chế phẩm hòa tan trong dung môi hữu cơ |
366 |
TCVN 14245:2024Gỗ sấy – Xác định độ ẩm bằng ẩm kế điện dung |
367 |
TCVN 14246:2024Gỗ dán chịu nước mặn – Các yêu cầu |
368 |
TCVN 14259:2024Gỗ biến tính – Gỗ biến tính dùng cho đồ gỗ |
369 |
TCVN 14260:2024Gỗ biến tính – Phân loại và ghi nhãn |
370 |
TCVN 14261:2024Gỗ biến tính – Gỗ biến tính nhiệt |
371 |
TCVN 14290-1:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 1: Trồng rừng trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 1: Forestation on land |
372 |
TCVN 14290-2:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 2: Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 2: Assisted regeneration of forest on land |
373 |
TCVN 14290-3:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 3: Làm giàu rừng tự nhiên trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 3: Enrichment planting in natural forest on land |
374 |
TCVN 14290-4:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 4: Nuôi dưỡng rừng trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 4: Forest maintenance on land |
375 |
TCVN 14290-5:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 5: Cải tạo rừng tự nhiên trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 5: Forest reclamation on land |
376 |
TCVN 14286-1:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 1: Tầng cây cao Forest inventory method – Part 1: Upper tree layer |
377 |
TCVN 14286-2:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 2: Tầng cây tái sinh Forest inventory method – Part 2: Regenerated tree layer |
378 |
TCVN 14286-3:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 3: Lâm sản ngoài gỗ Forest inventory method – Part 3: Non–timber forest product |
379 |
TCVN 14287:2024Phương pháp xác định sinh khối và trữ lượng các–bon rừng Method for determining forest biomass and carbon stock |
380 |
TCVN 14247:2024Rừng tự nhiên – Phương pháp xác định các chỉ tiêu nghiệm thu Natural forest – Method for determining acceptance criteria |