Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

16381

TCVN 1617:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện

Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices

16382

TCVN 1619:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines

16383

TCVN 1622:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources

16384

TCVN 1623:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses

16385

TCVN 1625:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí

Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves

16386

TCVN 1626:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices

16387

TCVN 1627:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices

16388

TCVN 1628:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Anten

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Antenna

16389

TCVN 1635:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây siêu cao tần và các phần tử của chúng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Lines of microwave technology and their elements

16390

TCVN 1636:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị cơ học từ xa

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Telemechanic devices

16391

TCVN 1658:1987

Kim loại và hợp kim. Tên gọi

Metals and alloys. Vocabulary

16392

TCVN 1660:1987

Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ

Metals and heat treatment. Terms and definitions

16393

TCVN 1695:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Refined and white sugars. Specifications

16394

TCVN 1696:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

Refined and white sugars. Test methods

16395

TCVN 1697:1987

Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silkworn raw cocoons. Specifications

16396

TCVN 1771:1987

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications

16397

TCVN 1772:1987

Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử

Stones and gravels for construction. Test methods

16398

TCVN 2172:1987

Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung

Tin - General requirement for the methods of analysis

16399

TCVN 2173:1987

Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Tin - Method for the determination of iron content

16400

TCVN 2174:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm

Tin - Method for the determination of aluminium content

Tổng số trang: 958