-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2227:1977Ống cao su dẫn nước và không khí nén Rubber hoses for the supply of water and compressed air |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10213-1:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 1: Từ Vựng Road vehicles -- Ignition systems -- Part 1: Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2173:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Tin - Method for the determination of iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |