-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10110-1:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11298-1:2016Mạng viễn thông – Cáp quang bọc chặt dùng trong nhà – Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network – Indoor tight buffer optical fiber cable – Technical requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6761:2008Dầu mỡ động thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9675-3:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 3: Chuẩn bị metyl este bằng trimetylsulfoni hydroxit (TMSH) Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 3: Preparation of methyl esters using trimethylsulfonium hydroxide (TMSH) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9676:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng sterol tổng số bằng phương pháp enzym Animal and vegetable fats and oils. Enzymatic determination of total sterols content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2173:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Tin - Method for the determination of iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2180:1977Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng chì Tin - Method for the determination of lead content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 2179:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut Tin. Determination of bismuth content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 10481:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định cặn nhìn thấy được trong dầu mỡ thô Animal and vegetable fats and oils -- Determination of visible foots in crude fats and oils |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 10111:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định độ kiềm Animal and vegetable fats and oils. Determination of alkalinity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 12081-1:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các chloropropanediol (MCPD) liên kết với axit béo và glycidol bằng sắc ký khối phổ (GC/MS) – Phần 1: Phương pháp sử dụng sự chuyển hóa este kiềm nhanh, đo 3-MCPD và phép đo vi sai glycidol Animal and vegetable fats and oils - Determination of fatty-acid-bound chloropropanediols (MCPDs) and glycidol by GC/MS - Part 1: Method using fast alkaline transesterification and measurement for 3-MCPD and differential measurement for glycidol |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 9673:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các đồng phân axit béo dạng trans của dầu mỡ thực vật. Phương pháp sắc kí khí Animal and vegetable fats and oils. Determination of the content of trans fatty acid isomers of vegetable fats and oils. Gas chromatographic method. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 10116-2:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 2: Phương pháp gián tiếp Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 2: Indirect method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 6564:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Quy phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời Animal and vegetable fats and oils. Recommended international Code of Practice for Storage and transport of Edible Oils and Fats in bulk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 10482:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hydrocacbon thơm đa vòng bằng sắc kí phức chất cho – nhận trực tiếp và sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có detector huỳnh quang Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons by on-line donor-acceptor complex chromatography and HPLC with fluorescence detection |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 6564:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời Animal and vegetable fats and oils. Recommended International code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 6562:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Đánh giá hàm lượng chất béo sữa Animal and vegetable fats and oils. Estimation of milk fat content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 9675-2:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 2: Chuẩn bị metyl este của axit béo. Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 2: Preparation of methyl esters of fatty acids |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 2172:1987Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung Tin - General requirement for the methods of analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,950,000 đ |