Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

15861

TCVN 301:1989

Gang thép. Phương pháp xác định bo

Steel and Cast iron. Determination of boron content

15862

TCVN 303:1989

Gang thép. Phương pháp xác định tantan

Steel and Cast iron. Determination of tantalum content

15863

TCVN 308:1989

Gang thép. Phương pháp xác định vanadi

Steel and Cast iron. Determination of vanadium content

15864

TCVN 310:1989

Gang thép. Phương pháp xác định asen

Steel and Cast iron. Determination of arsenic content

15865

TCVN 311:1989

Gang thép. Phương pháp xác định nhôm

Steel and Cast iron. Determination of aluminium content

15866

TCVN 314:1989

Ống kim loại. Phương pháp thử kéo

Metal tubes. Tensile test

15867

TCVN 3254:1989

An toàn cháy. Yêu cầu chung

Fire protection. General safety requirements

15868

TCVN 3666:1989

Lợn đực giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed boars. Quality gradation

15869

TCVN 3667:1989

Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed sows. Quality gradation

15870

TCVN 3726:1989

Tôm nguyên liệu tươi

Fresh shrimps for food processing

15871

TCVN 3734:1989

Que hàn nóng chảy hàn hồ quang tay. Ký hiệu

Electrodes for arc welding - Symbol

15872

TCVN 4672:1989

Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai

Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances

15873

TCVN 4673:1989

Ren hình thang một mối. Đường kính và bước

Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches

15874

TCVN 4674:1989

Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử

Fixing screws. Mechanical properties and test methods

15875

TCVN 4675:1989

Cán kẹp có độ côn 7:24 dùng cho chuôi côn có ống lót và trục gá điều chỉnh. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Holders with taper 7:24 for conical handles with split sleeves and adjusting mandrels. Basic dimensions and specifications

15876

TCVN 4676:1989

Dao phay mặt đầu có lỗ lắp - Loại và kích thước lắp ghép

Face milling cutters mounted oncentring arbors - Types and fitting dimensions

15877

TCVN 4678:1989

Máy gia công kim loại. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal-working machines. Nomenclature of quality characteristics

15878

TCVN 4679:1989

Máy nâng hạ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Lifting cranes. Nomenclature of quality characteristics

15879

TCVN 4680:1989

Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricaltural tractors. List of quality characteristics

15880

TCVN 4681:1989

Ren ống hình trụ

Pipe cylindical threads

Tổng số trang: 958