Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

15421

TCVN 5456:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions

15422

TCVN 5457:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông

Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton

15423

TCVN 5458:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hyđro (độ pH)

Synthetic detergents. Determination of pH

15424

TCVN 5459:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định thành phần hạt

Synthetic detergents. Granulometric analysis

15425

TCVN 5460:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định độ xốp riêng

Synthetic detergents. Determination of specific porosity

15426

TCVN 5461:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp chứa enzym. Phương pháp xác định hoạt độ protein

Synthetic detergents. Determination of proteinous activity

15427

TCVN 5462:1991

Xơ nhân tạo. Tên gọi chung

Artificial fibres. General names

15428

TCVN 5463:1991

Vật liệu dệt. Xơ thiên nhiên. Tên gọi chung và định nghĩa

Textiles. Natural fibres. General names and definitions

15429

TCVN 5464:1991

Vật liệu dệt. Các phương pháp tách chất không phải là xơ trước khi phân tích định lượng hỗn hợp

Textiles. Method for the removal of non-fibrous matter prior to quantitative analysis of fibre mixtures

15430

TCVN 5465:1991

Vật liệu dệt. Hỗn hợp sợi đôi. Phân tích định lượng hỗn hợp

Textiles. Binary fibre mixtures. Quantitative chemical analysis

15431

TCVN 5466:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu

Textiles. Test of colour fastness. Grey scale for assessing change in colour

15432

TCVN 5467:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự dây màu

Textiles. Tests for colour fastness. Grey scale for assesing staining

15433

TCVN 5468:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng phơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to weathering outdoor exposure

15434

TCVN 5469:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng đèn hồ quang xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test

15435

TCVN 5470:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với các nitơ oxit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to nitrogen oxides

15436

TCVN 5471:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với khói của khí thải

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to burnt-gas fumes

15437

TCVN 5472:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ozon trong không khí

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to ozone in the atmosphere

15438

TCVN 5473:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng hypoclorit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Hypochlorite

15439

TCVN 5474:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng peroxit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Peroxide

15440

TCVN 5475:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit yếu

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

Tổng số trang: 958