Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
15281 |
TCVN 5311:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang thiết bị Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Equipments and arrangments |
15282 |
TCVN 5312:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. ổn định Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Stability |
15283 |
TCVN 5313:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Subdivision |
15284 |
TCVN 5314:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Fire protection |
15285 |
TCVN 5315:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Các thiết bị máy và hệ thống Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Machinery equipments and system |
15286 |
TCVN 5316:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Electrical equipments |
15287 |
TCVN 5317:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Materials |
15288 |
TCVN 5318:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Welding |
15289 |
TCVN 5319:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị dàn khoan theo công ước Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Equipments in compliance with international conventions |
15290 |
TCVN 5320:1991Cao su. Phương pháp xác định độ biến dạng dư khi nén trong điều kiện độ biến dạng không đổi Rubber. Determination of compression set under constant deflection |
15291 |
TCVN 5321:1991Cao su. Phương pháp xác định giới hạn giòn nhiệt Rubber. Determination of low temperature brittleness |
15292 |
|
15293 |
TCVN 5323:1991Quy phạm phân cấp và đóng tàu nội địa. Những yêu cầu đối với tàu chạy luồng hỗn hợp Code of practice for grading river ships |
15294 |
|
15295 |
|
15296 |
TCVN 5326:1991Quy phạm kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên Technical code on exploitation of open-pit mines |
15297 |
TCVN 5327:1991Radiocaxet. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Radiocassettes. Classification, parameters and technical requirements |
15298 |
|
15299 |
TCVN 5329:1991Máy thu hình màu. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Colour television receivers. Classification, parameters and technical requirements |
15300 |
|