Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 200 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 3109:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định độ tách nước và độ tách vữa Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of mortar and water segregation |
182 |
TCVN 3111:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định hàm lượng bọt khí Fresh heavywight concrete - Method for the ditermination of air content |
183 |
TCVN 3112:1993Bê tông nặng - Phương pháp thử xác định khối lượng riêng Heavy weight concrete - Determination of specific mass |
184 |
TCVN 3113:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ hút nước Heavy weight concrete - Method for the ditermination of waterabsorption |
185 |
TCVN 3114:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ mài mòn Heavy weight concrete - Determination of abrasiveness |
186 |
TCVN 3115:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Heavy weight concrete - Determination of density |
187 |
TCVN 3116:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless |
188 |
TCVN 3117:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ co Heavy weight concrete - Determination of shrinkage |
189 |
TCVN 3118:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete - Determination of compressive strength |
190 |
TCVN 3119:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn Heavy weight concrete - Determination of flexural strength |
191 |
TCVN 3120:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength |
192 |
|
193 |
TCVN 5726:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression |
194 |
TCVN 3110:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp phân tích thành phần Concrete mixture - Method of composition analyse |
195 |
TCVN 5440:1991Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung Concrete. Strength control and evaluation. General |
196 |
TCVN 5592:1991Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions |
197 |
TCVN 4506:1987Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Specifications |
198 |
TCVN 3110:1979Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp phân tích thành phần Heavy concrete mixtures. Composition analysis |
199 |
|
200 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |