Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 180 kết quả.

Searching result

81

TCVN 9080-6:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

82

TCVN 9080-7:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền hoá.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

83

TCVN 6016:2011

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ

Cement. Test methods. Determination of strength

84

TCVN 8649:2011

Vật liệu chịu lửa - Vữa chịu lửa silica

Refractories - Silica refractory mortar

85

TCVN 8654:2011

Thạch cao và sản phẩm thạch cao - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng sunfua trioxit tổng số

Gypsum and gypsum products - Test method for determination of combined water and total sulfur trioxide contents

86

TCVN 8673:2011

Máy laser chiếu ngoài. Các thông số về quang.

Infrared semiconductor laser - Optical parameters

87

TCVN 9034:2011

 Vữa và bê tông chịu axit

Acid resistant mortars and concretes

88

TCVN 9035:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng

Guide to the selection and use of cement in construction.

89

TCVN 9028:2011

Vữa cho bê tông nhẹ

Mortar for lightweight concrete

90

TCVN 8827:2011

Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn

Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash

91

TCVN 8824:2011

Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa

Cements. Test method for drying shrinkage of mortar

92

TCVN 8823:2011

Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén

Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength

93

TCVN 8257-2:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ cứng của cạnh, gờ và lõi

Gypsum boards. Test methods. Part 2: Determination of end, edge and core hardness

94

TCVN 8257-3:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn

Gypsum boards – Test methods - Part 3: Determination of flexural strength

95

TCVN 8256:2009

Tấm thạch cao - Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum boards - Specifications

96

TCVN 8265:2009

Xỉ hạt lò cao - Phương pháp phân tích hóa học

Granulated blast furnace slag - Methods of chemical anlysis

97

TCVN 8257-1:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh

Gypsum boards. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth

98

TCVN 8257-6:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ hút nước

Gypsum boards – Test methods - Part 6: Determination of water absorption

99

TCVN 8257-5:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm

Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection

100

TCVN 8257-4:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định kháng nhổ đinh

Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection

Tổng số trang: 9