Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 181 kết quả.
Searching result
61 |
|
62 |
|
63 |
|
64 |
|
65 |
TCVN 4506:2012Nước cho bê tông và vữa. Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Technical specification |
66 |
|
67 |
TCVN 8874:2012Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar |
68 |
TCVN 8875:2012Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle |
69 |
TCVN 8876:2012Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar |
70 |
TCVN 9189:2012Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method |
71 |
|
72 |
TCVN 9203:2012Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture |
73 |
|
74 |
|
75 |
TCVN 9079:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật Chemical-resistant polymer mortars - Specifications |
76 |
TCVN 9080-1÷7:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Phương pháp thử Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
77 |
TCVN 9080-1:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền kéo. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
78 |
TCVN 9080-2:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền nén. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
79 |
TCVN 9080-3:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bám dính. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
80 |
TCVN 9080-4:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định thời gian công tác, thời gian đóng rắn ban đầu và thời gian đóng rắn đủ cường độ sử dụng. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |