Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 183 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6072:2013

Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Limestone for portland cement clinker production

62

TCVN 7024:2013

Clanhke xi măng pooclăng

Portland cement clinker

63

TCVN 7711:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sun phát

Sulfate resistant blended portland cements

64

TCVN 7712:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt

Low heat blended portland cements

65

TCVN 9501:2013

Xi măng đa cấu tử

Composite cements

66

TCVN 9807:2013

Thạch cao để sản xuất xi măng

Gypsum for cement production

67

TCVN 4506:2012

Nước cho bê tông và vữa. Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Technical specification

68

TCVN 8873:2012

Xi măng nở. Yêu cầu kỹ thuật

Expansive Hydraulic Cement. Technical requirements

69

TCVN 8874:2012

Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở

Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar

70

TCVN 8875:2012

Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến

Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle

71

TCVN 8876:2012

Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng

Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar

72

TCVN 9189:2012

Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong

Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method

73
74

TCVN 9203:2012

Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng

Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture

75

TCVN 9204:2012

Vữa xi măng khô trộn sẵn không co

Packaged dry, hydraulic-cement grout (non-shrink)

76

TCVN 9488:2012

Xi măng đóng rắn nhanh

Rapid hardening hydraulic cement

77

TCVN 9079:2012

Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật

Chemical-resistant polymer mortars - Specifications

78

TCVN 9080-1÷7:2012

Vữa bền hoá gốc polyme – Phương pháp thử

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

79

TCVN 9080-1:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền kéo.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

80

TCVN 9080-2:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền nén.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

Tổng số trang: 10