Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 634 kết quả.

Searching result

521

TCVN 4198:1995

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Gramlometric analysis

522

TCVN 4199:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices

523

TCVN 4200:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions

524

TCVN 4201:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Determination of standard compactness

525

TCVN 4202:1995

Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of volumetric mass

526

TCVN 4313:1995

Ngói. Phương pháp thử cơ lý

Roof tiles. Physic mechanical test method

527

TCVN 6016:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền

Cements - Test methods - Determination of strength

528

TCVN 6017:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định

Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness

529

TCVN 6025:1995

Bê tông - Phân mác theo cường độ nén

Concrete - Classification by compressive strength

530

TCVN 6065:1995

Gạch xi măng lát nền

Cement floor tiles

531

TCVN 6067:1995

Xi măng poocăng bền sunfat. Yêu cầu kỹ thuật

Sulphate resisting portland cement. Technical requirements

532

TCVN 6068:1995

Xi măng poolăng bền sunfat. Phương pháp xác định độ nở sunfat

Sulphate resisting portland cement. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate

533

TCVN 6069:1995

Xi măng pooclăng ít toả nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật

Low-heat portland cement. Technical requirements

534

TCVN 6070:1995

Xi măng pooclăng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá

Portland cement. Determination of heat of hydration. Test method

535

TCVN 6071:1995

Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Hỗn hợp sét

Raw materials for portland cement production. Clay mixtures

536

TCVN 6074:1995

Gạch lát granito

Granito floor tiles

537

TCVN 2118:1994

Gạch canxi silicat Yêu cầu kỹ thuật

Silica bricks. Specifications

538

TCVN 4:1993

Ký hiệu bằng chữ của các đại lượng

Quantities and units. Letter symbols of quantities

539

TCVN 1455:1993

Chè xanh. Điều kiện kỹ thuật

Green tea. Specifications

540

Tổng số trang: 32