Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 659 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 9079:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật Chemical-resistant polymer mortars - Specifications |
322 |
TCVN 9080-1÷7:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Phương pháp thử Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
323 |
TCVN 9080-1:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền kéo. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
324 |
TCVN 9080-2:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền nén. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
325 |
TCVN 9080-3:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bám dính. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
326 |
TCVN 9080-4:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định thời gian công tác, thời gian đóng rắn ban đầu và thời gian đóng rắn đủ cường độ sử dụng. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
327 |
TCVN 9080-5:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co và hệ số dãn nở nhiệt. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
328 |
TCVN 9080-6:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
329 |
TCVN 9080-7:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền hoá. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
330 |
TCVN 9341:2012Bê tông khối lớn - Thi công và nghiệm thu Mass concrete - Practice of construction and acceptance |
331 |
TCVN 9438:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén một trục nở hông |
332 |
TCVN 6016:2011Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ Cement. Test methods. Determination of strength |
333 |
|
334 |
TCVN 7959:2011Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC) Lightweight concrete - Autoclaved earated concrete bricks (AAC) |
335 |
|
336 |
TCVN 8654:2011Thạch cao và sản phẩm thạch cao - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng sunfua trioxit tổng số Gypsum and gypsum products - Test method for determination of combined water and total sulfur trioxide contents |
337 |
TCVN 8673:2011Máy laser chiếu ngoài. Các thông số về quang. Infrared semiconductor laser - Optical parameters |
338 |
|
339 |
|
340 |
TCVN 9035:2011Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng Guide to the selection and use of cement in construction. |