Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

18621

TCVN 1629:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations

18622

TCVN 1630:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition

18623

TCVN 1631:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Phần tử truyền động và điều khiển thông dụng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Driving and controlling elements for common purposes

18624

TCVN 1632:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử áp điện và từ giảo. Đường dây tạo trễ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Hysteresis creating lines

18625

TCVN 1633:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử và thiết bị của kỹ thuật máy tính số

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Elements and equipments of digital computer technology

18626

TCVN 1634:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các bộ tạo sóng và khuếch đại lượng tử

Graphical symbols to be used electrical diagrams.Blocks emitting waves and quantum amplifier

18627

TCVN 1637:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị thông tin

Graphical symbols on electrical diagrams. Communication equipments

18628

TCVN 1638:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Bộ dò bức xạ ion hoá

Graphical symbols on electrical diagrams. Ionizing radiation detectors

18629

TCVN 1639:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Kích thước, hình vẽ, ký hiệu

Graphical symbols to be used electric schemes. Sizes and symbols of figures

18630

TCVN 1640:1975

Máy nông nghiệp - Lưỡi cày

Agricultural machine - Plowshore

18631

TCVN 1644:1975

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt

Feeding stuffs fish meal. With low contain of salt

18632

TCVN 1646:1975

Bàn ghế mẫu giáo. Cỡ số và kích thước cơ bản

Furniture for kindergartens. Sizes and basic dimensions

18633

TCVN 1647:1975

Rượu cam. Yêu cầu kỹ thuật

Orange liquor. Specification

18634

TCVN 1648:1975

Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật

Peanut seeds. Quality gradarion and specification

18635

TCVN 1649:1975

Trâu bò giống. Phương pháp giám định

Breed cows and buffaloes. Method of verification

18636

TCVN 1650:1975

Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước

Hot rolled round steel Dimensions

18637

TCVN 1651:1975

Thép cán nóng. Thép cốt bê tông

Hot rolled steel for armouring reinforced concrete constructions

18638

TCVN 1652:1975

Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước

Hot-rolled steels. Norrow-gauge railway rails. Sizes, parameters and dimensions

18639

TCVN 1653:1975

Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật

Narrow-guage rails. Specifications

18640

TCVN 1654:1975

Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steels. Conic sections. Sizes, parameters and dimensions

Tổng số trang: 956