Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.255 kết quả.
Searching result
16861 |
TCVN 4291:1986Chai thuỷ tinh đựng bia xuất khẩu loại 500 ml Glass bottles for exported beer of volume 500 ml |
16862 |
TCVN 4292:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì Iron ores. Determination of zinc and lead contents |
16863 |
|
16864 |
|
16865 |
|
16866 |
|
16867 |
|
16868 |
TCVN 4298:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định nhiệt lượng cháy Natural gases. Determination of calorific value |
16869 |
TCVN 4299:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định điểm ngưng sương và hàm lượng hơi nước Natural gas - Method for determination of dewpoint and water vapor content |
16870 |
TCVN 4300:1986Trứng gà giống và trứng vịt giống. Phương pháp thử Hens and ducks breed eggs.Test methods |
16871 |
TCVN 4306:1986Sản phẩm kỹ thuật điện nhiệt đới. Điều kiện kỹ thuật chung Electrical articles for tropical application. General technical specifications |
16872 |
TCVN 4307:1986Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ Coal. Determination of small and coase fractions |
16873 |
|
16874 |
TCVN 4309:1986Than cho lò rèn phản xạ. Yêu cầu kỹ thuật Coal for forge process with reflection stove. Specifications |
16875 |
TCVN 4310:1986Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật Coal for iron casting process. Specifications |
16876 |
TCVN 4311:1986Than dùng cho nhà máy nhiệt điện Phả lại. Yêu cầu kỹ thuật Coal for Phalai power station. Specifications |
16877 |
TCVN 4312:1986Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật Coal for manufacture of phosphorus fertilizers. Specifications |
16878 |
|
16879 |
TCVN 4315:1986Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast- furnace slags for cement production |
16880 |
TCVN 4316:1986Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật Blast-furnace portland cement. Specifications |