Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 15781 |
TCVN 5603:1991Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice for general principles of food hygiene |
| 15782 |
TCVN 5604:1991Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Điều kiện chung để tiến hành đánh giá cảm quan Food products, spices and condiments. General conditions for sensory analysis |
| 15783 |
|
| 15784 |
|
| 15785 |
|
| 15786 |
|
| 15787 |
TCVN 5609:1991Chè. Nguyên tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu Tea. Rules of acceptance and method of samling |
| 15788 |
TCVN 5610:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất tan Tea. Determination of soluble matters content |
| 15789 |
TCVN 5611:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tro chung Tea. Determination of total ash content |
| 15790 |
TCVN 5612:1991Chè. Phương pháp xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash |
| 15791 |
|
| 15792 |
TCVN 5614:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất sắt Tea. Method for determination of iron content |
| 15793 |
TCVN 5615:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất lạ Tea. Method for determination of foreign matters content |
| 15794 |
TCVN 5616:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng vụn và bụi Tea. Determination of broken and dust contents |
| 15795 |
|
| 15796 |
TCVN 5618:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58) Cereals. Determination of dimethoate residue |
| 15797 |
TCVN 5619:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng điclovot Cereals. Determination dichlorvos residue |
| 15798 |
TCVN 5620:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng diazinon Cereals. Determination of diazinon residue |
| 15799 |
TCVN 5621:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng lindan Cereals. Determination of lindane residue |
| 15800 |
TCVN 5622:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng malathion Cereals. Determination of malathion residue |
