Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

15581

TCVN 4861:1989

Cao su thiên nhiên thô. Lấy mẫu

Raw natural rubber. Sampling

15582

TCVN 4862:1989

Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo

Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index

15583

TCVN 4863:1989

Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi

Rubber raw. Determination of volatile-matter content

15584

TCVN 4864:1989

Mủ cao su. Xác định sức căng bề mặt

Rubber latex. Determination of surface tension

15585

TCVN 4865:1989

Cao su. Xác định độ tro

Rubber. Determination of ash

15586

TCVN 4866:1989

Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng

Vulcanized rubber. Determination of density

15587

TCVN 4867:1989

Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem

Vulcanized rubber. Determination of adhesion to metal. One-plate method

15588

TCVN 4868:1989

Cao su lưu hóa. Hướng dẫn xếp kho

Vulcanized rubber. Guide to storage

15589

TCVN 4869:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền nén

Packaging and transport packages - Compression tests

15590

TCVN 4870:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang

Packaging and transport packages. Horizontal impact test

15591

TCVN 4871:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do

Packaging and transport packages. Vertical impact tests by dropping

15592

TCVN 4872:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng

Packaging and transport packages. Overturn tests

15593

TCVN 4873:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung

Packaging and transport packages. Vibration tests

15594

TCVN 4874:1989

Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước

Filled transport packages. Water spray tests

15595

TCVN 4875:1989

Ghi nhãn hàng vận chuyển. Nguyên tắc chung

Cargoes. Marking. General rules

15596

TCVN 4876:1989

Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fishery yarn materials - List of quality characteristics

15597

TCVN 4877:1989

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo

Air in workplace. Determination of chlorine content

15598

TCVN 4878:1989

Phân loại cháy

Classification of fires

15599

TCVN 4879:1989

Phòng cháy. Dấu hiệu an toàn

Fire protection. Safety signs

15600

TCVN 4880:1989

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality. General aspects. Units of measurement

Tổng số trang: 935