Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

14461

TCVN 5824:1994

Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính

Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method

14462

TCVN 5825:1994

Vải phủ cao su hoặc chất dẻo - Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối

Rubber or plastics-coated fabrics - Determination of blocking resistance

14463

TCVN 5826:1994

Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định độ bền phá nổ

Rubber-or platics-coated fabrics. Determination of bursting strength

14464

TCVN 5827:1994

Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn

Specifications for PVC - coated woven fabrics

14465

TCVN 5828:1994

Đèn điện chiếu sáng đường phố. Yêu cầu kỹ thuật chung

Street electric luminairs. General technical requirements

14466

TCVN 5829:1994

Đèn điện chiếu sáng đường phố. Phương pháp thử

Street electric luminairs. Test methods

14467

TCVN 5830:1994

Truyền hình. Các thông số cơ bản

Television. Basic parameters

14468

TCVN 5831:1994

Máy phát hình. Các thông số cơ bản và phương pháp đo

Television broacasting transmitters. Basic parameters and methods of measurement

14469

TCVN 5832:1994

Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Các thông số cơ bản và phương pháp đo

FM radio transmitters. Basic parameters and method of measurement

14470

TCVN 5833:1994

Thùng thép chứa chất lỏng

Steel drum for liquid

14471

TCVN 5834:1994

Bồn chứa nước bằng thép không gỉ

Corrosion-resistant steel tanks for water

14472

TCVN 5835:1994

Tôm thịt đông lạnh IQF xuất khẩu

Individual quick frozen peeled shrimps for export

14473

TCVN 5836:1994

Tôm thịt luộc chín đông lạnh xuất khẩu

Frozen peeled and cooked shrimps for export

14474

TCVN 5837:1994

Hạt tiêu. Yêu cầu kỹ thuật

Pepper. Specifications

14475

TCVN 5838:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Yêu cầu kỹ thuật chung

Aluminium and aluminium alloys. Rods, bars, tubes and profiles. General technical requirements

14476

TCVN 5839:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Tính chất cơ lý

Aluminium and aluminium alloy - Rods, bars, tubes and profiles - Mechanical properties

14477

TCVN 5840:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình chữ nhật. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Rectangular bars. Tolerances on dimensions and forms

14478

TCVN 5841:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng profin. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Tolerances on dimensions and forms

14479

TCVN 5842:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Round, square and hexagonal bars. Tolerances on dimensions and form

14480

TCVN 5843:1994

Máy trộn bê tông 250L

Concrete mixer with capacity of 250l

Tổng số trang: 935