Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

8481

TCVN 8700:2011

Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật.

Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and cable connected box. Technical requirements

8482

TCVN 8701:2011

Điểm truy cập internet công cộng - Các yêu cầu kỹ thuật hỗ trợ người già và người khuyết tật tiếp cận và sử dụng

Public Internet Access Points (PIAPs) - Technical specification for accessibility of old people and people with disability.

8483

TCVN 8702:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 1: Các phép đánh giá ngoài

Information technology. Software product quality. Part 1: External metrics

8484

TCVN 8703:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 2: Các phép đánh giá trong

Information technology. Software product quality. Part 2: Internal metrics

8485

TCVN 8704:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 3: Các phép đánh giá chất lượng sử dụng.

Information technology. Software product quality. Part 3: Quality in use metrics.

8486

TCVN 8705:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 1: Tổng quan

Information technology. Software product evaluation. Part 1: General overview.

8487

TCVN 8706:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 2: Quy trình cho bên đánh giá

Information technology. Software product evaluation. Part 2: Process for evaluators

8488

TCVN 8709-3:2011

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT - Phần 3: Các thành phần đảm bảo an toàn

Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security. Part 3: Security assurance components

8489

TCVN 8707:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 3: Quy trình cho người phát triển

Information technology. Software product evaluation. Part 3: Process for developers

8490

TCVN 8709-2:2011

Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 2: Các thành phần chức năng an toàn

Information technology. Security techniques. Evaluation criteria for IT security. Part 2: Security functional components

8491

TCVN 8708:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 4: Quy trình cho người mua sản phẩm

Information technology. Software product evaluation. Part 4: Process for acquirers

8492

TCVN 8709-1:2011

Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 1: Giới thiệu và mô hình tổng quát

Information technology. Security techniques. Evaluation criteria for IT security. Part 1: Introduction and General model

8493

TCVN 8712:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy. Đặc tính tính năng và hiệu chuẩn các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions. Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen. Performance characteristics and calibration of automated measuring systems

8494

TCVN 8713:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của dinitơ monoxit (N2O). Phương pháp tham chiếu: Phương pháp hồng ngoại không phân tán.

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of dinitrogen monoxide (N2O). Reference method: Non-dispersive infrared method

8495

TCVN 8714:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa

Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID)

8496

TCVN 8715:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí

Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography

8497

TCVN 8716:2011

Tàu biển. Tính năng hãm và quay. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

The vessel. Stopping and turning abilities. Technical requirements and sea trial procedures

8498

TCVN 8717:2011

Khẩu lệnh lái sử dụng trên tàu biển

On-board communication phrases

8499
8500

Tổng số trang: 934