Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

6501

TCVN 10644:2014

Thủy sản – Xác định độc tố gây liệt cơ (PSP) trong động vật có vỏ - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng chiết pha rắn và sử dụng detector huỳnh quang

Aquatic products. Determination of paralytic shellfish poisoning (PSP) toxins in shellfish - HPLC method with solid phase extraction clean-up and fluorescence detection.

6502

TCVN 10656:2014

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng nitrit - Phương pháp chuẩn độ Permanganate/thiosulfat

Sodium chloride - Determination of nitrite content - Permanganate/thiosulphate titrimetric method

6503

TCVN 10657:2014

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng brom và iot tổng số (tính theo brom) - Phương pháp chuẩn độ natri thiosulfat

Sodium chloride - Determination of total bromine and iodine content (expressed as bromine) - Titrimetric method with sodium thiosulphate

6504

TCVN 10658:2014

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium content - Flame atomic absorption spectrometric method

6505

TCVN 10659:2014

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng Florua - Phương pháp đo điện thế

Sodium chloride - Determination of fluoride content - Potentiometric method

6506

TCVN 10660:2014

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Sodium chloride - Determination of total mercury content - Flameless atomic absorption spectrometric method

6507

TCVN 10661:2014

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng chì tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Sodium chloride - Determination of total lead content - Flame atomic absorption spectrometric method

6508

TCVN 10662:2014

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng Cadimi tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method

6509

TCVN 10663:2014

Muối (natri clorua) - Xác định các anion - Phương pháp sắc ký ion hiệu năng cao (HPIC)

Sodium chloride - Determination of anions - High performance ion chromatographic (HPIC) method

6510

TCVN 10670:2014

Hoạt động thư viện - Thuật ngữ và định nghĩa về bổ sung và biên mục

Library activities - Terms and definitions of acquisition and cataloguing

6511
6512
6513

TCVN 5699-2-105:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-105: Yêu cầu cụ thể đối với buồng tắm đa chức năng có vòi hoa sen

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-105: Particular requirements for multifunctional shower cabinets

6514

TCVN 5699-2-31:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và máy hút khói nấu nướng khác

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-31: Particular requirements for range hoods and other cooking fume extractors

6515

TCVN 5699-2-4:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự An toàn Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-4: Particular requirements for spin extractors

6516

TCVN 5699-2-5:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-5: Particular requirements for dishwashers

6517

TCVN 5699-2-68:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-68: Particular requirements for spray extraction machines, for commercial use

6518

TCVN 7108:2014

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh

Infant formula and formula for special medical purposes intended for infants

6519
6520

Tổng số trang: 934