Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

4061

TCVN 5699-2-40:2017

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

4062

TCVN 5699-2-9:2017

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances

4063

TCVN 5699-2-6:2017

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với lò liền bếp, bếp, lò và các thiết bị tương tự đặt tĩnh tại

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances

4064

TCVN I-1:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 1: Phương pháp kiểm nghiệm thuốc

Set of national standards for medicines – Part 1: General methods for quality control of medicines

4065

TCVN I-2:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 2: Nguyên liệu hóa dược

Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances

4066

TCVN I-3:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 3: Thành phần hóa dược

Set of national standards for medicines – Part 3: Formulated preparations

4067

TCVN I-4:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu

Set of national standards for medicines - Part 4: Materia medica and drugs from materia medica

4068

TCVN I-5:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 5: Vắc xin và sinh phẩm y tế

4069

TCVN VI:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

4070

TCVN 11832:2017

Gia cố nền đất yếu - Phương pháp gia cố toàn khối

Stabilization of soft soil – Mass stabilization method

4071

TCVN 10902-1:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo điện thế tự nhiên trong lỗ khoan

4072

TCVN 10902-2:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 2: Phương pháp đo điện trở suất trong lỗ khoan

4073

TCVN 10902-3:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 3:Phương pháp đo điện trở dung dịch trong lỗ khoan

4074

TCVN 10902-4:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 4: Phương pháp đo cường độ dòng điện trong lỗ khoan

4075

TCVN 10902-5:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 5: Phương pháp đo đường kính lỗ khoan

4076

TCVN 10902-6:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 6: Phương pháp đo độ lệch và phương vị lỗ khoan

4077

TCVN 11755-1:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng

Soils, rocks and manganeses ores - Part 1: Determination of silic dioxit content by gravimetric method

4078

TCVN 11755-2:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bicromat

Soils, rocks and manganeses ores - Part 2: Determination of total iron content - Bicromat titrimetric method

4079

TCVN 11755-3:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp quang với thuốc thử axit cromtropic

Soils, rocks and manganeses ores - Part 3: Determination of titanium content - Cromtropic acid phtometric method

4080

TCVN 11755-4:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 4: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and manganeses ores - Part 4: Determination of phosphorus content by photometric method

Tổng số trang: 934