Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.320 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 10687-25-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-1: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Mô tả tổng thể các nguyên lý và mô hình Wind energy generation systems – Part 25-1: Communications for monitoring and control of wind power plants – Overall description of principles and models |
382 |
TCVN 10687-25-2:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-2: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Mô hình thông tin Wind turbines – Part 25-2: Communications for monitoring and control of wind power plants – Information models |
383 |
TCVN 10687-25-3:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-3: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Mô hình trao đổi thông tin Wind turbines – Part 25-3: Communications for monitoring and control of wind power plants – Information exchange models |
384 |
TCVN 10687-25-4:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-4: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Ánh xạ đến hồ sơ truyền thông Wind energy generation systems – Part 25-4: Communications for monitoring and control of wind power plants – Mapping to communication profile |
385 |
TCVN 10687-25-5:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-5: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Thử nghiệm sự phù hợp Wind energy generation systems – Part 25-5: Communications for monitoring and control of wind power plants – Compliance testing |
386 |
TCVN 10687-25-6:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-6: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Các lớp nút logic và các lớp dữ liệu để giám sát tình trạng Wind energy generation systems – Part 25-6: Communications for monitoring and control of wind power plants – Logical node classes and data classes for condition monitoring |
387 |
TCVN 10687-25-71:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 25-71: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Ngôn ngữ mô tả cấu hình Wind energy generation systems – Part 25-71: Communications for monitoring and control of wind power plants – Configuration description language |
388 |
TCVN 10687-26-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 26-1: Tính khả dụng của hệ thống phát điện gió Wind energy generation systems – Part 26-1: Availability for wind energy generation |
389 |
TCVN 10687-27-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 27-1: Mô hình mô phỏng điện – Mô hình chung Wind energy generation systems – Part 27-1: Electrical simulation models – Generic models |
390 |
TCVN 10687-27-2:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 27-2: Mô hình mô phỏng điện – Xác nhận mô hình Wind energy generation systems – Part 27-2: Electrical simulation models – Model validation |
391 |
TCVN 14467:2025Cáp điện ngầm dưới biển có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 60 kV (Um = 72,5 kV) – Yêu cầu và phương pháp thử Submarine power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 60 kV (Um = 72,5 kV) – Test methods and requirements |
392 |
TCVN 14374:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma koningii bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Pesticides – Enumeration of Trichoderma koningii by the colony count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
393 |
TCVN 14375:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma viride bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Pesticides – Enumeration of Trichoderma viride by the colony count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
394 |
TCVN 14376:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma harzianum bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen Pesticides – Enumeration of Trichoderma harzianum by the colony count technique and confirmation by gene sequencing |
395 |
TCVN 14377:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Metarhizium anisopliae bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen Pesticides – Enumeration of Metarhizium anisopliae by colony counting and confirmation by gene sequencing |
396 |
TCVN 14378:2025Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Streptomyces owasiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen Pesticides – Enumeration of Streptomyces owasiensis by the colony count technique and confirmation by gen sequencing |
397 |
TCVN 9986-2:2025Thép kết cấu – Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng Structural steels – Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes |
398 |
TCVN 14508:2025Thép băng cacbon cán nóng làm ống Hot – rolled carbon steel strip for pipes and tubes |
399 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |
400 |
TCVN 13968:2024Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry |