Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.238 kết quả.

Searching result

941

TCVN 7452-2:2004

Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ kín nước

Windows and doors - Test methods - Part 2: Determination of watertighness

942

TCVN 7451:2004

Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC - Quy định kỹ thuật

Windows and doors made from unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) extruded hollow profiles - Specifications

943

TCVN 7452-1:2004

Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ lọt khí

Windows and doors - Test methods - Part 1: Determination of air permeability

944

TCVN 5438:2004

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terminology and definitions

945

TCVN 5439:2004

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

946

TCVN 6068:2004

Xi măng poóc lăng bền sunphat. Phương pháp xác định độ nở sunphat

Sulphate resisting portland cements. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate

947

TCVN 6067:2004

Xi măng poóc lăng bền sunphat. Yêu cầu kỹ thuật

Sulphate resisting portland cement. Technical requirements

948

TCVN 7447-4-44:2004

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ

Electrical installations of buildings. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances

949

TCVN 7447-4-41:2004

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật

Electrical installations of buildings. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock

950

TCVN 7445-2:2004

Xi măng giếng khoan chủng loại G - Phần 2: Phương pháp thử

Oil well cement class G - Part 2: Test methods

951

TCVN 7445-1:2004

Xi măng giếng khoan chủng loại G. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Oil well cement class G. Part 1: Technical requirements

952

TCVN 7447-1:2004

Hệ thống lắp đặt điện tại các toà nhà. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa

Electrical installations of buildings. Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions

953

TCVN 7452-6:2004

Cửa sổ và cửa đi - Cửa đi - Phần 6: Thử nghiệm đóng và mở lặp lại

Windows and doors - Doorsets - Part 6: Repeated opening and closing test

954

TCVN 7452-5:2004

Cửa sổ và cửa đi - Cửa đi - Phần 5: Xác định lực đóng

Windows and doors - Doorsets - Part 5: Determination of closing force

955

TCVN 7452-4:2004

Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền góc hàn thanh profile U-PVC

Windows and doors - Test methods - Part 4: Determination of strength of welded corners for U-PVC profiles

956

TCVN 6253:2003

Hệ thống ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Đánh giá sự hoà tan. Xác định giá trị hoà tan của ống nhựa, phụ tùng nối và đầu nối

Plastics piping systems for the transport of water intended for human consumption. Migration assessment. Determination of migration values of plastics pipes and fittings and their joints

957

TCVN 3121-10:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn

Mortar for masonry - Test methods - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars

958

TCVN 3121-11:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn

Mortar for masonry - Test methods - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars

959

TCVN 3121-12:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đã đóng rắn trên nền

Mortar for masonry - Test methods - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates

960

TCVN 3121-17:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 17: Xác định hàm lượng ion clo hoà tan trong nước

Mortar for masonry - Test methods - Part 17: Determination of water soluble content

Tổng số trang: 62