Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.256 kết quả.
Searching result
681 |
TCVN 9254-1:2012Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms |
682 |
TCVN 9257:2012Quy hoạch cây xanh sử dụng công cộng trong các đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for public utilities in urban areas - Design standards |
683 |
TCVN 9258:2012Chống nóng cho nhà ở - Hướng dẫn thiết kế Heat protection for residential buildings - Design guide |
684 |
TCVN 9261:2012Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology |
685 |
TCVN 9262-1:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình - Phần 1: Phương pháp và dụng cụ đo Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 1: Methods and instruments |
686 |
TCVN 9262-2:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình. Phần 2: Vị trí các điểm đo Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 2: Position of measuring points |
687 |
TCVN 9365:2012Nhà văn hóa thể thao - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế Building for sports-culture - Basic principles for design |
688 |
|
689 |
|
690 |
|
691 |
TCVN 9264:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình – Phần 2: Vị trí các điểm đo Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 2: Position of measuring points |
692 |
TCVN 9401:2012Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địa công trình Technical of measuring and Processing GPS data in engineering survey |
693 |
|
694 |
TCVN 9080-1÷7:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Phương pháp thử Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
695 |
TCVN 9080-1:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền kéo. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
696 |
TCVN 9080-2:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền nén. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
697 |
TCVN 9080-3:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bám dính. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
698 |
TCVN 9080-4:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định thời gian công tác, thời gian đóng rắn ban đầu và thời gian đóng rắn đủ cường độ sử dụng. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
699 |
TCVN 9080-5:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co và hệ số dãn nở nhiệt. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
700 |
TCVN 9080-6:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |