Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.261 kết quả.
Searching result
| 581 |
TCVN 5574:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế Concrete and reinforced concrete structures - Design standard |
| 582 |
|
| 583 |
TCVN 5641:2012Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Thi công và nghiệm thu Reinforced concrete tank. Code for construction, check and acceptance |
| 584 |
|
| 585 |
TCVN 8874:2012Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar |
| 586 |
TCVN 8875:2012Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle |
| 587 |
TCVN 8876:2012Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar |
| 588 |
TCVN 9065:2012Vật liệu chống thấm. Sơn nhũ tương bitum. Waterproofing materials. Emulsified bitumen paints |
| 589 |
TCVN 9066:2012Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính. Yêu cầu kỹ thuật Modified Bituminous Waterproofing membranes. Specifications |
| 590 |
TCVN 9067-1÷4:2012Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính - Phương pháp thử Modified Bituminous Waterproofing membranes - Test methods |
| 591 |
TCVN 9068:2012Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong xử lý nước sạch - Yêu cầu kỹ thuật Granular filtering material for water purification - Specifications |
| 592 |
TCVN 9114:2012Sản phẩm bê tông ứng lực trước - Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận Precast prestressed concrete product - Technical requirements and acceptance test |
| 593 |
TCVN 9115:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu Assembled concrete and reinforced concrete structures - Practice for erection and acceptance |
| 594 |
|
| 595 |
TCVN 9188:2012Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng Chrysotile asbestos for asbestos. Cement corrugated sheets. |
| 596 |
TCVN 9189:2012Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method |
| 597 |
TCVN 9190:2012Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học Silicon carbide. Test methods for chemical analysis |
| 598 |
TCVN 9191:2012Đá vôi - Phương pháp phân tích hoá học Limestone - Test methods for chemical analysis |
| 599 |
|
| 600 |
TCVN 9203:2012Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture |
