• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13246:2020

Hướng dẫn quản lý và đánh giá rủi ro về sức khỏe đối với việc tái sử dụng nước không dùng cho mục đích uống

Guidelines for health risk assessement and management for non-potable water reuse

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 6154:1996

Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử

Pressure vessels. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Testing methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN ISO/TS 16949:2011

Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho các tổ chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan, Hệ thống quản lý chất lượng

Quality management systems. Particular requirements for the application of ISO 9001:2008 for automotive production and relevant service part organizations

212,000 đ 212,000 đ Xóa
4

TCVN 11332:2016

Đồ chơi sử dụng điện – An toàn

Electric toys – Safety

184,000 đ 184,000 đ Xóa
5

TCVN 6415-18:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 18: Determination of scratch hardness of surface according to Mohs\' scale

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6874-2:2002

Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8122:2009

Sản phẩm rau, quả. Xác định nồng độ axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid and sorbic acid concentrations. High-performance liquid chromatography method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 12764:2019

Gỗ xốp composite – Yêu cầu kỹ thuật, lấy mẫu, bao gói và ghi nhãn

Composition cork – Specifications, sampling, packaging and marking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 4201:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of compaction characteristics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 12766:2019

Tấm lát sàn gỗ xốp composite - Xác định kích thước, sai lệch độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Agglomerated cork floor tiles - Determination of dimensions and deviation from squareness and from straightness of edges

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 6707:2009

Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo

Hazardous wastes. Warning signs

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 5980:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1

Water quality. Vocabulary. Part 1

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN ISO/TR 14049:2015

Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời sản phẩm - Các ví dụ minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 để xác định phạm vi, mục tiêu và phân tích kiểm kê vòng đời sản phẩm

Environmental management - Life cycle assessment - Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to goal and scope definition and inventory analysis

240,000 đ 240,000 đ Xóa
14

TCVN 8117:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp ướt

Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Wet method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 5936:1995

Cáp và dây dẫn điện. Phương pháp thử cách điện và vỏ bọc (Hợp chất dẻo và nhựa chịu nhiệt)

Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (Elastomeric and thermoplastic compounds)

264,000 đ 264,000 đ Xóa
16

TCVN 7341-4:2004

Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 4: Máy sấy bằng khí nóng

Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 4: Air dryer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 4252:2012

Quy trình lập thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế tổ chức thi công

Procedures for formulation of the building organization design and the building works design

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,100,000 đ