Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

15141

TCVN 1535:1993

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền

Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness

15142

TCVN 1545:1993

Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm

Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract

15143

TCVN 1551:1993

Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications

15144
15145
15146

TCVN 1591:1993

Săm và lốp xe đạp

Bicycle tyres and tubes

15147

TCVN 1656:1993

Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions

15148

TCVN 1657:1993

Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions

15149

TCVN 1721:1993

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử

Internal combustion engines. Piston rings. Test methods

15150

TCVN 1795:1993

Đay tơ. Phân hạng chất lượng

Refined jute fibres. Quality classification

15151

TCVN 1796:1993

Đay tơ. Phương pháp thử

Refined jute fibres. Test methods

15152

TCVN 1822:1993

Thép cacbon dụng cụ

Tool carbon steels

15153

TCVN 1823:1993

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steels

15154

TCVN 1824:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử kéo

Metallic wire. Tensile test method

15155

TCVN 1825:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử uốn

Metallic wire. Wrapping test method

15156

TCVN 1826:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử bẻ gập

Metallic wire. Bend test method

15157

TCVN 1827:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử xoắn

Metallic wire. Torsion test method

15158

TCVN 1917:1993

Ren hệ mét. Lắp ghép có độ hở. Dung sai

Metric threads. Fit with gap. Tolerances

15159

TCVN 2048:1993

Ổ và phích cắm điện một pha

Single phase plug connector

15160

TCVN 2052:1993

Thiếc. Yêu cầu kỹ thuật

Tin. Technical requirements

Tổng số trang: 966