Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1201 |
TCVN 13309:2021Nước uống - Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc ký lỏng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV Dring water - Detemination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatographic method with UV detection |
1202 |
TCVN 13310:2021Nước uống - Xác định dư lượng glyphosat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang Dring water - Detemination of glyphosate by high performance liquid chromatographic method with fluorescence detection |
1203 |
TCVN 13311:2021Phomat - Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp quang phổ Cheese - Determination of titanium content by spectrophotometric method |
1204 |
TCVN 13312:2021Thực phẩm - Xác định hàm lượng các axit amin có chứa lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký trao đổi ion Foods - Determination of sulfur amino acids by ion exchange chromatographic method |
1205 |
TCVN 13313:2021Thực phẩm - Xác định hàm lượng axit béo bằng phương pháp sắc ký khí Foodstuffs - Determination of fatty acids content by gas chromatographic method |
1206 |
TCVN 13314:2021Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm đa vòng bằng phương pháp sắc ký khí-khối phổ Fish and fishery products - Determination of polycyclic aromatic hydrocalbons content by gas chromatographic-mass spectrometric method |
1207 |
TCVN 13315-1:2021Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 1: Phương pháp real-time PCR định lượng để phát hiện sự kiện chuyển gen MON 863 ở ngô Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 1: Quantitative real-time PCR method for the detection of maize event MON 863 |
1208 |
TCVN 13315-2:2021Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 2: Phương pháp real-time PCR định lượng để phát hiện sự kiện chuyển gen MON 89034 ở ngô Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 2: Quantitative real-time PCR method for the detection of maize event MON 89034 |
1209 |
TCVN 13315-3:2021Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 4: Phương pháp real-time PCR định lượng để phát hiện sự kiện chuyển gen TC 1507 ở ngô Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 3: Quantitative real-time PCR method for the detection of maize event TC 1507 |
1210 |
TCVN 13315-4:2021Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 4: Phương pháp real-time PCR định lượng để phát hiện sự kiện chuyển gen NK 603 ở ngô Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 4: Quantitative real-time PCR method for the detection of maize event NK 603 |
1211 |
TCVN 7605-5:2021Phương pháp phân tích dấu ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 5: Phương pháp real-time PCR sàng lọc để phát hiện trình tự AND promoter FMV (P-FMV) Horizontal methods for molecular biomarker analysis — Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products — Part 5: Real-time PCR based screening method for the detection of the FMV promoter (P-FMV) DNA sequence |
1212 |
TCVN 7605-6:2021Phương pháp phân tích dấu ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 6: Phương pháp real-time PCR sàng lọc để phát hiện trình tự AND cryl Ab/Ac và Pubi-cry Horizontal methods for molecular biomarker analysis — Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products — Part 6: Real-time PCR based screening methods for the detection of cry1Ab/Ac and Pubi-cry DNA sequences |
1213 |
TCVN 13334:2021Xốp cách nhiệt polyuretan (PU) sử dụng chất trợ nở dễ cháy − Yêu cầu về an toàn trong sản xuất Polyurethane insulation foam using flammable blowing agents − Safety requirements in production |
1214 |
TCVN 13268-1:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 1: Nhóm cây lương thực Plant protection - Pest surveillance methods - Part 1: Food crops |
1215 |
TCVN 13268-2:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 2: Nhóm cây rau Plant protection - Pest surveillance method - Part 2: Vegetable crops |
1216 |
TCVN 13268-3:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 3: Nhóm cây công nghiệp Plant protection - Pest surveillance method - Part 3: Industrial crops |
1217 |
TCVN 13268-4:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 4: Nhóm cây ăn quả Plant protection - Pest surveillance method - Part 4: Fruit crops |
1218 |
TCVN 13269:2021Gạo, hạt hồ tiêu - Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nereistoxin bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS/MS Rice, pepper - Determination nereistoxin residue by liquid chromatography mass spectromotry LC-MS/MS |
1219 |
TCVN 13270:2021Nông sản có nguồn gốc thực vật - Xác định nhanh đa dư lượng thuốc bảo vệ thực có độ phân cực cao bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép phối khổ LC-MS/MS Agricultural products of plant origin - Quick mothod for determination of highly polar pesticides by liquid chromatography mass spectrometry LC-MS/MS |
1220 |
TCVN 7161-5:2021Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 5: Khí chữa cháy FK-5-1-12 Gaseous fire-extinguishing systems — Physical properties and system design — Part 5: FK-5-1-12 extinguishant |