Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 144 kết quả.

Searching result

121

TCVN 8792:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Phương pháp thử mù muối

Paint and coating for metal protection - Method of test - Salt spray (fog)

122
123

TCVN 9013:2011

Sơn polyuretan bảo vệ kết cấu thép

Polyurethane paint for steel structures

124
125

TCVN 9011:2011

Sơn epoxy oxit sắt thể mica

Epoxy micaceous iron oxide paint

126

TCVN 5730:2008

Sơn Alkyd - Yêu cầu kỹ thuật chung

Alkyd paints - General specifications

127

TCVN 2102:2008

Sơn và vecni - Xác định mầu sắc theo phương pháp so sánh trực quan

Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints

128

TCVN 2101:2008

Sơn và vecni. Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20 độ, 60 độ và 85 độ

Paints and varnishes. Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees

129

TCVN 2092:2008

Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy

Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups

130

TCVN 2091:2008

Sơn, vecni và mực in. Xác định độ nghiền mịn

Paints, varnishes and printing inks. Determination of fineness of grind

131

TCVN 5670:2007

Sơn và vecni - Tấm chuẩn để thử

Paints and varnishes - Standard panels for testing

132

TCVN 5669:2007

Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử

Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing

133

TCVN 2100-2:2007

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter

134

TCVN 2100-1:2007

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter 

135

TCVN 2099:2007

Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ)

Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel)

136

TCVN 2098:2007

Sơn và vecni. Phép thử dao động tắt dần của con lắc

Paints and varnishes. Pendulum damping test

137

TCVN 2090:2007

Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling

138

TCVN 6934:2001

Sơn tường. Sơn nhũ tương. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Wall paints. Emulsion paints. Specification and test methods

139

TCVN 6557:2000

Vật liệu chống thấm. Sơn bitum cao su

Waterproofing materials. Rubber bitumen paint

140

TCVN 2096:1993

Sơn - Phương pháp xác định thời gian khô và độ khô

Paints - Determination of drying time and dryness

Tổng số trang: 8