-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6021:2008Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold Petroleum products and hydrocarbons. Determination of sulfur content. Wickbold combustion method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5747:2008Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng Steels. Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5824:2008Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticizers. Activated carbon method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5730:2008Sơn Alkyd - Yêu cầu kỹ thuật chung Alkyd paints - General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||