Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
121 |
|
122 |
TCVN 4734:1989Giấy in. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Printing paper. Nomenclature of quality characteristics |
123 |
|
124 |
TCVN 3980:1984Giấy và cactông. Phương pháp xác định thành phần và hàm lượng xơ Paper and board. Determination of fibrous composition |
125 |
TCVN 3649:1981Giấy và cactông. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Paper and board. Method of sampling and preparation of samples for testing |
126 |
TCVN 3650:1981Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ hút nước Paper and board. Determination of water permeability |
127 |
TCVN 3651:1981Giấy. Phương pháp xác định chiều dọc và chiều ngang Paper. Determination of length and breadth |
128 |
TCVN 3652:1981Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dày Paper and board. Determination of thickness |
129 |
TCVN 3653:1981Giấy. Phương pháp xác định mặt phải và mặt trái Paper - Method for the Identification of top and wire sides of paper |
130 |
TCVN 3225:1979Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ axit hoặc kiềm Paper and board - Determination of acidity or alkalinity |
131 |
|
132 |
|
133 |
|
134 |
TCVN 1862:1976giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dài đứt và độ dài giãn tại thời điểm đứt Paper and board. Determination of breaking strength andelongation at break |
135 |
TCVN 1863:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ gia nhựa Paper and board. Determination of tar yield |
136 |
TCVN 1864:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định hàm lượng tro Paper and board. Determination of ash content |
137 |
TCVN 1865:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ trắng Paper and board. Determination of whiteness |
138 |
TCVN 1866:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ chịu gấp Paper and board. Determination of folding strength |
139 |
TCVN 1867:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ ẩm Paper and board. Determination of humidity |
140 |
TCVN 1868:1976Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ bụi Paper and board - Determination of dustiness |