Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

61

TCVN 7068-3:2008

Giấy và các tông. Lão hoá nhân tạo. Phần 3: Xử lý nhiệt trong điều kiện ẩm ở nhiệt độ 80 độ C và độ ẩm tương đối 65%

Paper and board. Accelerated ageing. Part 3: Moist heat treatment at 80 degrees C and 65% relative humidity

62

TCVN 7066-2:2008

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định pH nước chiết. Phần 2: Phương pháp chiết nóng

Paper, board and pulps. Determination of pH of aqueous extracts. Part 2: Hot extraction

63

TCVN 6895:2008

Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn

Paper and board. Compressive strength. Short span test

64

TCVN 3650:2008

Giấy và các tông. Xác định độ hút nước sau khi ngâm trong nước

Paper and board. Determination of water absorption after immersion in water

65

TCVN 1270:2008

Giấy và các tông. Xác định định lượng

Paper and board. Determination of grammage

66

TCVN 7066-1:2008

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định pH nước chiết. Phần 1: Phương pháp chiết lạnh

Paper, board and pulps. Determination of pH of aqueous extracts. Part 1: Cold extraction

67

TCVN 7631:2007

Giấy. Xác định độ chịu bục

Paper. Determination of bursting strength

68

TCVN 7062:2007

Giấy làm vỏ bao xi măng

Paper for cement sacks

69

TCVN 6728:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ đục (paperbacking). Phương pháp phản xạ khuyếch tán

Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method

70

TCVN 6727:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ nhẵn (phương pháp Bekk)

Paper and board. Determination of smoothness (Bekk method)

71

TCVN 6726:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ hút nước. Phương pháp Cobb

Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method

72

TCVN 6725:2007

Giấy, cáctông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm, quy trình kiểm tra môi trường và điều hoà mẫu

Paper, board and pulps. Standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples 

73

TCVN 3652:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ dày, tỷ trọng và thể tích riêng

Paper and board. Determination of thickness, density and specific volume 

74

TCVN 3649:2007

Giấy và cáctông. Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình

Paper and board. Sampling to determine average quality

75

TCVN 3229:2007

Giấy. Xác định độ bền xé (phương pháp Elmendorf)

Paper. Determination of tearing resistance (Elmendorf method) 

76

TCVN 1867:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô

Paper and board. Determination of moisture content. Oven-drying method

77

TCVN 1866:2007

Giấy. Phương pháp xác định độ bền gấp

Paper. Determination of folding endurance

78

TCVN 1862-2:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method

79

TCVN 7632:2007

Cáctông. Xác định độ chịu bục

Board. Determination of bursting strength

80

TCVN 7070:2002

Giấy. Xác định sự thay đổi kích thước sau khi ngâm trong nước

Paper. Measurement of dimensional change after immersion in water

Tổng số trang: 8