Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 7068-1:2008Giấy và các tông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Xử lý nhiệt trong điều kiện khô ở nhiệt độ 105 độ C Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment at 105 degrees C |
62 |
TCVN 7068-3:2008Giấy và các tông. Lão hoá nhân tạo. Phần 3: Xử lý nhiệt trong điều kiện ẩm ở nhiệt độ 80 độ C và độ ẩm tương đối 65% Paper and board. Accelerated ageing. Part 3: Moist heat treatment at 80 degrees C and 65% relative humidity |
63 |
TCVN 7066-2:2008Giấy, các tông và bột giấy. Xác định pH nước chiết. Phần 2: Phương pháp chiết nóng Paper, board and pulps. Determination of pH of aqueous extracts. Part 2: Hot extraction |
64 |
TCVN 6895:2008Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn Paper and board. Compressive strength. Short span test |
65 |
TCVN 3650:2008Giấy và các tông. Xác định độ hút nước sau khi ngâm trong nước Paper and board. Determination of water absorption after immersion in water |
66 |
|
67 |
TCVN 7066-1:2008Giấy, các tông và bột giấy. Xác định pH nước chiết. Phần 1: Phương pháp chiết lạnh Paper, board and pulps. Determination of pH of aqueous extracts. Part 1: Cold extraction |
68 |
|
69 |
|
70 |
TCVN 6728:2007Giấy và cáctông. Xác định độ đục (paperbacking). Phương pháp phản xạ khuyếch tán Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method |
71 |
TCVN 6727:2007Giấy và cáctông. Xác định độ nhẵn (phương pháp Bekk) Paper and board. Determination of smoothness (Bekk method) |
72 |
TCVN 6726:2007Giấy và cáctông. Xác định độ hút nước. Phương pháp Cobb Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method |
73 |
TCVN 6725:2007Giấy, cáctông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm, quy trình kiểm tra môi trường và điều hoà mẫu Paper, board and pulps. Standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples |
74 |
TCVN 3652:2007Giấy và cáctông. Xác định độ dày, tỷ trọng và thể tích riêng Paper and board. Determination of thickness, density and specific volume |
75 |
TCVN 3649:2007Giấy và cáctông. Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình Paper and board. Sampling to determine average quality |
76 |
TCVN 3229:2007Giấy. Xác định độ bền xé (phương pháp Elmendorf) Paper. Determination of tearing resistance (Elmendorf method) |
77 |
TCVN 1867:2007Giấy và cáctông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô Paper and board. Determination of moisture content. Oven-drying method |
78 |
|
79 |
TCVN 1862-2:2007Giấy và cáctông. Xác định độ bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method |
80 |
|