Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 94 kết quả.

Searching result

81

TCVN 6243-1:2003

Phụ tùng nối bằng poly(vinyl clurua) không hóa dẻo (PVC-U), poly(vinyl clurua) clo hoá (PVC-C) hoặc acrylonitrile/butadien/styren (ABS) với các khớp nối nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Fittings made from unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) or acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) with plain sockets for pipes under pressure. Part 1: Metric series

82

TCVN 7305:2003

Ống nhựa polyetylen dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật

Polyethylene (PE) pipes for water supply. Specifications

83

TCVN 6343:1998

Găng cao su khám bệnh sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use rubbler examination gloves. Specification

84

TCVN 6344:1998

Găng cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use sterile surgical rubber gloves. Specification

85

TCVN 6250:1997

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước. Hướng dẫn thực hành lắp đặt

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for water supply. Recommended practice for laying

86

TCVN 6253:1997

Ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Thành phần có thể chiết ra được. Phương pháp thử

Plastics pipes for the transport of water intended for human consumption - Extractability of constituents - Test method

87

TCVN 6140:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng có thể chiết ra được cadimi và thuỷ ngân

Unplasticized polyvinyl choloride (PVC-U) pipes for drinking water supply. Extractability of cadmium and mercury occurring as impurities

88

TCVN 6146:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng chiết ra được của chì và thiếc. Phương pháp thử

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for portable water supply. Extractability of lead and tin. Test methods

89

TCVN 6043:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chôn dưới đất để dẫn nhiên liệu khí. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật

Buried unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specification

90

TCVN 5819:1994

Tấm sóng PVC cứng

Extruded rigid PVC corrugated sheets

91

TCVN 5820:1994

Màng mỏng PVC - Yêu cầu kỹ thuật

Specification for thin PVC sheeting

92

TCVN 2226:1977

Ống cao su dùng cho máy bơm nước

Rubber hoses used for hydropump

93

TCVN 2227:1977

Ống cao su dẫn nước và không khí nén

Rubber hoses for the supply of water and compressed air

94

TCVN 2228:1977

Ống cao su dẫn khí axetylen

Rubber hoses for the supply of axetylen

Tổng số trang: 5