Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 86 kết quả.

Searching result

21

TCVN 6088:2010

Cao su thô. Xác định hàm lượng chất bay hơi

Rubbers, raw. Determination of volatile matter content

22

TCVN 6090-1:2010

Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney

Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos

23

TCVN 5597:2010

Phụ gia cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh

Rubber compounding ingredients. Carbon black. Determination of sulphur content

24

TCVN 6323:1997/SĐ1:2008

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi

Rubber and latices. Nomenclature

25

TCVN 6322:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric

Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content

26

TCVN 6320:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn

Rubber latex, natural, concentrade. Determination of sludge content

27

TCVN 6319:2007

Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat

Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods

28

TCVN 6317:2007

Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây)

Rubber latex. Determination of coagulum content (sieve residue)

29

TCVN 6316:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học

Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability

30

TCVN 6315:2007

Latex, cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn

Latex, rubber. Determination of total solids content

31

TCVN 6314:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật

Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types. Specification

32

TCVN 5598:2007

Latex cao su. Lấy mẫu

Rubber latex. Sampling

33

TCVN 4864:2007

Chất dẻo/cao su. Polime phân tán và các loại latex cao su (thiên nhiên và tổng hợp). Xác định sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng đo

Plastics/rubber. Polymer dispersions and rubber latices (natural and synthetic). Determination of surface tension by the ring method

34

TCVN 4860:2007

Cao su và chất dẻo. Polime phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH

Rubber and plastics. Polymer dispersions and rubber latices. Determination of pH

35

TCVN 4859:2007

Latex cao su. Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử Brookfield

Rubber latex. Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method

36

TCVN 4858:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô

Natural rubber latex concentrate. Determination of dry rubber content

37

TCVN 4857:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm

Natural rubber latex concentrate. Determination of alkalinity

38

TCVN 4856:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH

Natural rubber latex concentrate. Determination of KOH number

39

TCVN 3769:2004

Cao su thiên nhiên SVR. Quy định kỹ thuật

Rubber, natural SVR. Specifications

40

TCVN 6086:2004

Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures

Tổng số trang: 5