-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6747:2000Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện Marking codes for resistors and capacitors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11535:2016Đồ nội thất – Tủ đựng đồ – Xác định độ ổn định Furniture – Storage units – Determination of stability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7150-4:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 4: Pipet kiểu thổi ra Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 4: Blow-out pipettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6090-1:2010Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |