Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 145 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 10760:2015Kính phẳng tôi hóa. Phân loại và phương pháp thử. 9 Chemically strengthened glass. Classification and test method |
22 |
TCVN 9502:2013Kính xây dựng. Xác định hệ số truyền nhiệt (giá trị U). Phương pháp tính Glass in building. Determination of the thermal transmittance (U value). Calculation method |
23 |
|
24 |
TCVN 7368:2013Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập Glass in building. Laminated safety glass. Test methods for impact resistance |
25 |
TCVN 9808:2013Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp Glass in buildings - Low emissivity coating glass |
26 |
TCVN 9171:2012Thủy tinh và cát để sản xuất thủy tinh. Quy định chung trong phân tích hóa học Glass and sands for glass manufacture. General rules for chemical analysis |
27 |
TCVN 9172:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Colourless glass. Test method for determination of silicon dioxide |
28 |
TCVN 9173:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua trioxit Colorless glass. Test method for determination of sulfur trioxide |
29 |
TCVN 9174:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colorless glass. Test method for determination of ferric oxide |
30 |
TCVN 9175:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Colorless glass. Test method for determination of aluminum oxide |
31 |
TCVN 9176:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit và magiê oxit Colorless glass. Test method for determination of calcium oxide and magnesium oxide |
32 |
TCVN 9177:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng natri oxit và kali oxit Colorless glass. Test method for determination of sodium and potassium oxide |
33 |
TCVN 9178:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colour glass. Test method for determination of ferric oxide |
34 |
TCVN 9179:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit Colour glass. Test method for determination of titanium dioxide |
35 |
TCVN 9180:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit Colour glass. Test method for determination of copper oxide |
36 |
TCVN 9181:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng coban oxit Colour glass. Test method for determination of cobalt oxide |
37 |
TCVN 9182:2012Thủy tinh mầu. Phương pháp phân tích hóa học xác định hàm lượng niken oxit Colour glass. Test method for determination of nickel oxide |
38 |
TCVN 9183:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of silicon dioxide |
39 |
TCVN 9184:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of ferric oxide |
40 |
TCVN 9185:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of aluminium oxide |