Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 126 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 8048-5:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 5: Thử nghiệm nén vuông góc với thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 5: Testing in compression perpendicular to grain |
62 |
TCVN 8048-6:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 6: Xác định ứng suất kéo song song thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 6: Determination of ultimate tensile stress parallel to grain |
63 |
TCVN 8043:2009Gỗ. Chọn và lấy mẫu cây, mẫu khúc gỗ để xác định các chỉ tiêu cơ lý Wood. Selecting and sampling sample trees and logs for determination of physical and mechanical properties |
64 |
TCVN 8048-7:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 7: Xác định ứng suất kéo vuông góc với thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 7: Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain |
65 |
TCVN 8048-8:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 8: Xác định ứng suất cắt song song thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 8: Determination of ultimate shearing stress parallel to grain |
66 |
TCVN 8048-9:2009Gỗ - Phương pháp thử cơ lý - Phần 9: Xác định độ bền cắt song song thớ của gỗ xẻ Wood - Physical and mechanical methods of test - Part 9: Determination of ultimate strength in shearing parallel to grain of sawn timber |
67 |
TCVN 8048-12:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 12: Determination of static hardness |
68 |
TCVN 8048-10:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 10: Xác định độ bền uốn va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 10: Determination of impact bending strength |
69 |
TCVN 8048-11:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 11: Determination of resistance to impact indentation |
70 |
TCVN 8048-14:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 14: Determination of volumetric shrinkage |
71 |
TCVN 8048-13:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage |
72 |
TCVN 8048-15:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 15: Determination of radial and tangential swelling |
73 |
TCVN 8048-16:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 16: Determination of volumetric swelling |
74 |
|
75 |
TCVN 4739:1989Gỗ xẻ - Khuyết tật - Thuật ngữ và định nghĩa Sawn wood - Defects - Terms and definitions |
76 |
TCVN 4810:1989Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu) Wood. Methods of physical and mechanical testing. Terms and definitions |
77 |
TCVN 1074:1986Gỗ tròn - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Round timber - Specifications based on its defects |
78 |
|
79 |
|
80 |
|