Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
16801 |
TCVN 3752:1983Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng cốc Petroleum and petroleum products. Determination of coke content |
16802 |
TCVN 3754:1983Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói Petroleum white products - Method for the determination of smoke point |
16803 |
|
16804 |
TCVN 3756:1983Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định oxy, nitơ và metan bằng sắc ký khí Natural gas - Method for the determination of oxygen, nitrogen and methane by gas chromatography |
16805 |
TCVN 3757:1983Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon bằng sắc ký khí Natural gases. Determination of hydrocarbon content by gas chromatography |
16806 |
TCVN 3758:1983Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions |
16807 |
TCVN 3759:1983Máy ép dập tấm. Vị trí rãnh chữ T, lỗ để kẹp khuôn và lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. T-slot location, gaps for clamping moulds, gaps for fitting knockout pins and billet knockouts |
16808 |
TCVN 3760:1983Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh |
16809 |
TCVN 3761:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends |
16810 |
|
16811 |
TCVN 3763:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts |
16812 |
TCVN 3764:1983Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions |
16813 |
TCVN 3765:1983Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác |
16814 |
|
16815 |
|
16816 |
TCVN 3768:1983Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters |
16817 |
|
16818 |
|
16819 |
TCVN 3774:1983Trại giống lúa cấp 1. Yêu cầu thiết kế First grade rice seed farms. Design requirements |
16820 |
TCVN 3775:1983Nhà ủ phân chuồng. Yêu cầu thiết kế Houses for dung fermentation. Design requirements |