Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 38 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 7760:2008Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ. Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, and engine oil. Determination of total sulfur by ultraviolet fluorescence |
22 |
TCVN 6326:2008Mỡ bôi trơn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng Lubricating grease. Method for detection of copper corrosion |
23 |
TCVN 6702:2007Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật Utilization of test data to determine conformance with specifications |
24 |
TCVN 2689:2007Dầu bôi trơn và các chất phụ gia. Phương pháp xác định tro sunphat Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash |
25 |
TCVN 6702:2000Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật Utilization of test data to determine comformance with specifications |
26 |
TCVN 2689:1995Sản phẩm dầu mỏ. Dầu nhờn và các phụ gia. Xác định hàm lượng tro sunfat Petroleum products. Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash |
27 |
TCVN 5853:1995Mỡ nhờn. Phương pháp xác định độ lún kim Lubricating grease - Test method for cone penetration |
28 |
|
29 |
TCVN 3894:1984Dầu nhờn. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa Mineral oils - Method for the determination of gum content |
30 |
TCVN 3792:1983Mỡ đặc. Phương pháp xác định giới hạn bền Lubricants -Method for determination of limit of firmness |
31 |
TCVN 3181:1979Dầu bôi trơn. Phương pháp xác định hệ số nhiệt nhớt Lubricanting oil - Method for the determination thermoviscosity coefficient |
32 |
TCVN 3182:1979Dầu nhờn. Xác định nước trong dầu. Phương pháp định tính Lubricants. Determination of water presence |
33 |
TCVN 3183:1979Mỡ chuyên dụng. Xác định nước trong mỡ. Phương pháp định tính Lubricating oil - Qualitative method of water presence |
34 |
TCVN 3184:1979Mỡ đặc, parafin, xerezin. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Greases, parafins and ceresins - Method for the determination of water soluble acid and alkalies |
35 |
TCVN 2688:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tro sunfat hóa Lubricanting greases - Method for the determination of sulfated ash |
36 |
TCVN 2696:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cơ học trong mỡ khi dùng axit clohyđric phân hủy mỡ Lubricanting grease - Method for the determination of nieclianical linpuntiep content by hydrocloric acid decomposition |
37 |
TCVN 2697:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định nhiệt độ nhỏ giọt Lubriceting gresses - Method of test for dropping point |
38 |
TCVN 2704:1978Mỡ đặc. Phương pháp xác định kiềm tự do và axit hữu cơ tự do Greases - Method for the determination of free alkalic and free organic acids |