Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 319 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13491:2022

Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng

Diatomite concentrates – Determination of silicon dioxide content – Gravimetric method

22

TCVN 13492:2022

Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng thủy ngân - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh

Barite concentrates – Determination of mercury content – Cold vapour atomic absorption spectrometric method

23

TCVN 13493:2022

Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng chì và cadimi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Barite concentrates – Determination of lead and cadimium content– Flame atomic absorption spectrometric method

24

TCVN 13494:2022

Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng ẩm - Phương pháp khối lượng

Barite concentrates – Determination of moisture content – Gravimetric method

25

TCVN 13495:2022

Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng cacbon và lưu huỳnh - Phương pháp hấp thụ hồng ngoại

Graphite concentrates – Determinaton of carbon and sulfur content – Infrared absorption method

26

TCVN 13496:2022

Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ

Graphite concentrates – Determinaton of aluminum oxide content – Titrimetric method

27

TCVN 13596-1:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit bằng phương pháp trọng lượng

Soils, rocks, ore containing lead-zinc - Part 1: Determination of silicon dioxide content by gravimetric method

28

TCVN 13596-2:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 2: Xác định hàm lượng chì, kẽm bằng phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 2: Determination of lead, zinc content by titration method

29

TCVN 13596-3:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 3: Xác định hàm lượng bạc, bismuth, cadimi, chì, kẽm bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 3: Determination of silver, bismuth, cadmium, lead, zinc by flame atomic absorption spectrometry method.

30

TCVN 13596-4:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 4: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp trọng lượng

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 4: Determination of Sulfur content by gravimetric method

31

TCVN 13596-5:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 5: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 5: Determination of iron content by spectrphotometric method

32

TCVN 13596-6:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 6: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 6: Determination of arsenic content by flame atomic absorption spectroscopy method

33

TCVN 13597-1:2022

Đất, đá quặng – Phần 1: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiễu xạ tia X

Soils, rocks and ores – Part 1: Determination of compositions clay mineral of kaolin - inductively X-ray diffraction (XRD) method

34

TCVN 13597-2:2022

Đất, đá quặng – Phần 2: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiệt vi sai

Soils, rocks and ores – Part 2: Determination of compositions clay mineral of kaolin – Inductively differential thermal analysis method

35

TCVN 12888-2:2021

Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

36

TCVN 12889-2:2021

Mẫu khoáng tướng – Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Mineralographic sample – Part 2: Specific Technical requirement on processing and mineralographycal analysis of polish section

37

TCVN 13378:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

38

TCVN 13379:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

39

TCVN 13380:2021

Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa

Coastal placer - Determination of mineral content by panning method

40

TCVN 12886:2020

Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng urani, thori - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS)

Ores of urani elements - Determination of Uranium, Thorium elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS

Tổng số trang: 16