Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 332 kết quả.

Searching result

21

TCVN 14194-1:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 1: Xác định hàm lượng tổng sắt – Phương pháp chuẩn độ bicromat

Soils, rocks copper ores – Part 1: Determination of total iron content – Bicromat titrimetric method

22

TCVN 14194-2:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks copper ores – Part 2: Determination of total sulfur content – Gravimetric method

23

TCVN 14194-3:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 3: Xác định hàm lượng titan – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Soils, rocks copper ores – Part 3: Determination of titanium content – Photometric method

24

TCVN 14194-4:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 4: Xác định tổng hàm lượng silic đioxit – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks copper ores – Part 4: Determination of silic dioxit content – Gravimetric method

25

TCVN 14194-5:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 5: Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks copper ores – Part 5: Determination of calcium and magiesium content – Complexon titrimetric method

26

TCVN 14195-1:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat

Soils, rocks antimony ores – Part 1: Determination of antimony content and arsenic content – Redox titration with potassium bromate method

27

TCVN 14195-2:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks antimony ores – Part 2: Determination of of sulfur content – Gravimetric method

28

TCVN 14195-3:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 3: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks antimony ores – Part 3: Determination of lead (Pb) content – Atomic absorption spectrometric method

29

TCVN 13486:2022

Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng canxi oxit, magie oxit, sắt và chì - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Diatomite concentrates – Determination of calcium oxide, iron and lead content – Atomic absorption spectrometric method

30

TCVN 13487:2022

Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng tổng sắt - Phương pháp chuẩn độ

Diatomite concentrates – Determination of total iron content – Titrimetric method

31

TCVN 13488:2022

Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng nhôm oxit -Phương pháp chuẩn độ

Diatomite concentrates – Determination of aluminum oxede content – Titrimetric method

32

TCVN 13489:2022

Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS)

Diatomite concentrates – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method (HG– AAS)

33

TCVN 13490:2022

Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng mất khi nung - Phương pháp khối lượng

Diatomite concentrates – Determination of loss on ingnition – Gravimetric method

34

TCVN 13491:2022

Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng

Diatomite concentrates – Determination of silicon dioxide content – Gravimetric method

35

TCVN 13492:2022

Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng thủy ngân - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh

Barite concentrates – Determination of mercury content – Cold vapour atomic absorption spectrometric method

36

TCVN 13493:2022

Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng chì và cadimi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Barite concentrates – Determination of lead and cadimium content– Flame atomic absorption spectrometric method

37

TCVN 13494:2022

Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng ẩm - Phương pháp khối lượng

Barite concentrates – Determination of moisture content – Gravimetric method

38

TCVN 13495:2022

Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng cacbon và lưu huỳnh - Phương pháp hấp thụ hồng ngoại

Graphite concentrates – Determinaton of carbon and sulfur content – Infrared absorption method

39

TCVN 13496:2022

Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ

Graphite concentrates – Determinaton of aluminum oxide content – Titrimetric method

40

TCVN 13596-1:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit bằng phương pháp trọng lượng

Soils, rocks, ore containing lead-zinc - Part 1: Determination of silicon dioxide content by gravimetric method

Tổng số trang: 17