Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 319 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 2826:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Bauxite. Determination of titannium dioxide content |
302 |
TCVN 2827:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Bauxite. Determination of aluminium oxide content |
303 |
TCVN 2828:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Bauxite. Determination of iron oxide content |
304 |
TCVN 2829:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit và canxi oxit Bauxite. Determination of magnesium oxide and calcium oxide contents |
305 |
TCVN 2726:1978Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật Concentrate of chromium ore. Technical specipcations |
306 |
TCVN 2727:1978Quặng tinh cromit - Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học Concentrate of chromium ore. General requirements for method of chemical analysis |
307 |
TCVN 2728:1978Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định độ ẩm Concentrate of chromium ore. Method for determination of hydroscopic moisture |
308 |
TCVN 2729:1978Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng crom (III) oxit Concentrate of chromium ore. Method for determination of chromic oxide content |
309 |
TCVN 2730:1978Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Concentrate of chromium ore. Method for determination of calcium oxide content |
310 |
TCVN 1665:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Method for determination of mass loss after ignition |
311 |
TCVN 1666:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm Iron ores. Method for determination of moisture |
312 |
TCVN 1667:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Method for determination of moisture in delivery |
313 |
TCVN 1668:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên Iron ores.Method for determination of tied water content |
314 |
TCVN 1669:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Method for determination of titanium dioxide content |
315 |
TCVN 1670:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Method for determination of metallic iron content |
316 |
TCVN 1673:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Method for determination of chrome conten |
317 |
TCVN 1674:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Method for determination of vanadium oxide content |
318 |
TCVN 1675:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Method for determination of arsenic content |
319 |
TCVN 1676:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Method for determination of copper content |