Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 319 kết quả.

Searching result

281

TCVN 4292:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì

Iron ores. Determination of zinc and lead contents

282

TCVN 3979:1984

Quặng chứa các nguyên tố phóng xạ và đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng các đất hiếm oxit

Ores of rare-earth and radio - active elements - Method for the determination of oxide of rare-earth elements

283

TCVN 3719:1982

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Tin ores - Method for the determination of titanium dioxide content

284

TCVN 3720:1982

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit

Tin ores. Determination of zirconium dioxide content

285

TCVN 3636:1981

Quặng thiếc. Quy định chung về phương pháp phân tích hóa học

Tin ores. General requirements for methods of chemical analysis

286

TCVN 3637:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định độ ẩm

Tin ores - Method for determination of moisture content

287

TCVN 3638:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng thiếc

Tin ores - Method for determination of tin content

288

TCVN 3639:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit

Tin ores - Method for the determination of aluminium oxide content

289

TCVN 3640:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng vonfram oxit

Tin ores. Determination of tungsten oxide content

290

TCVN 3641:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Tin ores. Determination of silicon dioxide content

291

TCVN 3642:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng asen

Tin ores - Mehtod for the determination of arsenic content

292

TCVN 3643:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng bitmut

Tin ores. Determination of bismuth content

293

TCVN 3644:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng antimon

Tin ores - Method for the determination of stibium content

294

TCVN 3645:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng chì

Tin ores - Method for the determination of lead content

295

TCVN 3646:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định tổng hàm lượng sắt

Tin ores - Method for the determination of total iron content

296

TCVN 3647:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng và kẽm

Tin ores -Method for the determination of copper and zinc contents

297

TCVN 3648:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng canxi và magie oxit

Tin ores - Method for the determination of calcium oxide and magnesium oxide contents

298

TCVN 2823:1979

Quặng bauxit. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung

Bauxite. General requirements for methods of chemical analysis

299

TCVN 2824:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định lượng mất khi nung

Bauxite. Determination of loss on ignition

300

TCVN 2825:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Bauxite. Determination of silicon dioxide content

Tổng số trang: 16