Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
16881 |
TCVN 1494:1985Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions |
16882 |
|
16883 |
|
16884 |
TCVN 1497:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings |
16885 |
|
16886 |
|
16887 |
|
16888 |
|
16889 |
|
16890 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
16891 |
TCVN 1504:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings |
16892 |
|
16893 |
|
16894 |
TCVN 1507:1985Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings |
16895 |
|
16896 |
|
16897 |
|
16898 |
TCVN 1512:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles |
16899 |
TCVN 1513:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có vai trên vòng ngoài Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with external radial flange on outer ring |
16900 |
|