Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.685 kết quả.
Searching result
9861 |
TCVN 8059-1:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 1:Xác định số sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị chiều dài Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 1: Determination of number of yarns per unit length of warp and weft |
9862 |
|
9863 |
TCVN 8060:2009Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies |
9864 |
TCVN 8055-1:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
9865 |
TCVN 8052-1:2009Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications |
9866 |
TCVN 8052-2:2009Tấm lợp bitum dạng sóng - Phần 2: Phương pháp thử Bitumen corrugated sheets- Part 2: Methods of test |
9867 |
TCVN 8053:2009Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt Corrugated sheets for pitched roofs. Design standard and guide for installation |
9868 |
TCVN 8051-2:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture |
9869 |
TCVN 8050:2009Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp thử tính chất hóa lý. Raw materials and formulated pesticides. Testing methods of physical and chermical properties |
9870 |
TCVN 8051-1:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management |
9871 |
TCVN 8049:2009Gạo. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí Rice. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatogaraphy method |
9872 |
TCVN 8048-2:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests |
9873 |
TCVN 8048-1:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 1: Xác định độ độ ẩm cho các phép thử cơ lý Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 1. Determination of moisture content for physical and mechanical tests |
9874 |
|
9875 |
|
9876 |
TCVN 8048-3:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 3: Determination of ultimate strength in static bending |
9877 |
TCVN 8048-4:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 4: Xác định môđun đàn hồi uốn tĩnh Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 4: Determination of modulus of elasticity in static bending |
9878 |
TCVN 8044:2009Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối với phép thử cơ lý Wood. Sampling methods and general requirements for physical and mechanical tests |
9879 |
|
9880 |
TCVN 8048-5:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 5: Thử nghiệm nén vuông góc với thớ Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 5: Testing in compression perpendicular to grain |