Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.331 kết quả.
Searching result
| 3761 |
TCVN 12225-2:2018Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 2: Test methods |
| 3762 |
TCVN 12226:2018Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 30 kV (Um = 36 kV) đến và bằng 150 kV (Um = 170 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 30 kV (Um = 36 kV) up to 150 kV (Um = 170 kV) – Test methods and requirements |
| 3763 |
TCVN 12227:2018Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 150 kV (Um = 170 kV) đến và bằng 500 kV (Um = 550 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 150 kV (Um = 170 kV) up to 500 kV (Um = 550 kV) – Test methods and requirements |
| 3764 |
TCVN 7535-3:2018Da – Xác định hàm lượng formaldehyt – Phần 3: Xác định formaldehyt thoát ra từ da Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather |
| 3765 |
TCVN 11129-1:2018Da – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Phương pháp sử dụng máy đo độ đàn hồi Leather – Determination of flex resistance – Part 1: Flexometer method |
| 3766 |
TCVN 12274:2018Da – Phép đo bề mặt da – Sử dụng kỹ thuật điện tử Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques |
| 3767 |
TCVN 12275-1:2018Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 1: Phương pháp đo màu Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 1: Colorimetric method |
| 3768 |
TCVN 12275-2:2018Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 2: Phương pháp sắc ký Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 2: Chromatographic method |
| 3769 |
TCVN 12276:2018Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng crom(VI) và khả năng khử của tác nhân thuộc crom Leather – Chemical tests – Determination of chromium (VI) and the reductive potential for chromium tanning agents |
| 3770 |
TCVN 12277-1:2018Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 1: Phương pháp trực tiếp Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 1: Direct method |
| 3771 |
TCVN 12277-2:2018Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 2: Phương pháp gián tiếp Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 2: Indirect method |
| 3772 |
TCVN 12466-2:2018Vịt giống hướng thịt - Phần 2: Vịt Star 53 Meat breeding duck - Part 2: Star 53 duck |
| 3773 |
TCVN 12466-3:2018Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M Meat breeding duck - Part 2: Super M duck |
| 3774 |
|
| 3775 |
TCVN 12467-1:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 1: Vịt CV2000 Egg breeding duck - Part 1: CV2000 duck |
| 3776 |
|
| 3777 |
|
| 3778 |
TCVN 12467-4:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 4: Vịt Khaki Campell Egg breeding duck - Part 4: Khaki Campell duck |
| 3779 |
|
| 3780 |
TCVN 12468-1:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 1: Vịt Bầu Quỳ Meat and egg breeding duck - Part 1: Bau Quy duck |
