Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

501

TCVN 1673:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom

Iron ores. Determination of chrome content

502

TCVN 1674:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit

Iron ores. Determination of vanadium oxide content

503

TCVN 1675:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng asen

Iron ores. Determination of arsenic content

504

TCVN 1676:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Iron ores. Determination of copper content

505

TCVN 180:1986

Quặng apatit. Phương pháp thử

Apatite ores. Test methods

506

TCVN 254:1986

Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Coal. Determination of phosphorus content

507

TCVN 4292:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì

Iron ores. Determination of zinc and lead contents

508

TCVN 4296:1986

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatite ores. Specifications

509

TCVN 4307:1986

Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ

Coal. Determination of small and coase fractions

510

TCVN 4309:1986

Than cho lò rèn phản xạ. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for forge process with reflection stove. Specifications

511

TCVN 4310:1986

Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for iron casting process. Specifications

512

TCVN 4312:1986

Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for manufacture of phosphorus fertilizers. Specifications

513

TCVN 4362:1986

Máy nghiền bi và nghiền thanh

Ball and rod mills

514

TCVN 4363:1986

Máy phân cấp xoắn

Spiral classifiers

515

TCVN 1791:1984

Than dùng cho lò sinh khí tầng chặt. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for gas generators. Specifications

516

TCVN 1792:1984

Than dùng cho lò hơi ghi cố định. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for steam boilers with fixed lattices. Specifications

517

TCVN 2733:1984

Than dùng cho mục đích sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for domestic purposes. Specifications

518

TCVN 2734:1984

Than dùng để nung gạch ngói. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for brick and tile calcination. Specifications

519

TCVN 3949:1984

Than dùng cho lò hơi phun than trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for pulverised coal burning boilers in power stations. Specifications

520

TCVN 3950:1984

Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications

Tổng số trang: 29