Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 11824-4:2017Đất, đá quặng crom - Phần 4: Xác định hàm canxi và maigie - Phương pháp chuẩn độ complexon |
182 |
TCVN 11824-5:2017Đất, đá quặng crom - Phần 5: Xác định hàm lượng mangan và crom oxit - Phương pháp chuẩn độ muối mohr |
183 |
TCVN 11824-6:2017Đất, đá quặng crom - Phần 6: Xác định hàm lượng silic dioxit- Phương pháp khối lượng |
184 |
TCVN 11824-7:2017Đất, đá quặng crom - Phần 7: Xác định hàm lượng photpho- Phương pháp đo quang |
185 |
TCVN 11824-8:2017Đất, đá quặng crom - Phần 8: Xác định hàm lượng crom- Phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
186 |
TCVN 11825-1:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 1: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp chuẩn độ thể tích |
187 |
TCVN 11825-2:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 2: Xác định hàm lượng bismuth, đồng, chì, kẽm, coban, asen - Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa axetylen |
188 |
TCVN 11825-3:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 3: Xác định hàm lượng molipden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa |
189 |
TCVN 11825-4:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 4: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng |
190 |
TCVN 11825-5:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 5: Xác định hàm lượng vonfram - Phương pháp đo quang |
191 |
TCVN 11825-6:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 6: Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp phổ hấp thụ hồng ngoại |
192 |
TCVN 11825-7:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 7: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
193 |
TCVN 11826-1:2017Đất, đá quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng platin - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
194 |
TCVN 11826-2:2017Đất, đá quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng vàng - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
195 |
TCVN 11827-1:2017Đất, đá quặng vonfram - Phần 1: Xác định hàm lượng vonfram - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
196 |
TCVN 11828:2017Mẫu chuẩn quặng đồng - Phương pháp chế tạo |
197 |
TCVN 11829:2017Mẫu chuẩn quặng vonfram - Phương pháp chế tạo |
198 |
TCVN 11830:2017Mẫu chuẩn quặng chì - Phương pháp chế tạo |
199 |
TCVN 11831:2017Mẫu chuẩn quặng thiếc - Phương pháp chế tạo |
200 |
TCVN 11784-3:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 3: Xác định độ ẩm của mẫu - Phương pháp khối lượng |